Bulong Lục Giác Chìm Đầu Dù thép đen 10.9

Tên sản phẩm Tồn kho Đơn giá Hệ Kích Thước Size Ren Chiều Dài Size Khóa Vật Liệu Đường Kính Đầu Chiều Cao Đầu Bước Ren Phân Bố Ren Tiêu Chuẩn Loại Ren Chiều Ren Cường Độ Chịu Tải Mua hàng
LGCĐDTD109M315 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M3x15 DIN 7380 Liên hệ 1.158 / Con MetM315 mm2 mmThép đen 10.95.7 mm1.65 mm0.8 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M415 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M4x15 DIN 7380 Liên hệ 1.576 / Con MetM415 mm2.5 mmThép đen 10.97.6 mm2.2 mm0.7 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M515 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M5x15 DIN 7380 Liên hệ 1.470 / Con MetM515 mm3 mmThép đen 10.99 mm2.75 mm0.8 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M615 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M6x15 DIN 7380 Liên hệ 2.018 / Con MetM615 mm4 mmThép đen 10.910.5 mm3.3 mm1.0 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M815 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M8x15 DIN 7380 Liên hệ 3.870 / Con MetM815 mm5 mmThép đen 10.914 mm4.4 mm1.25 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0