Bulong Lục Giác Chìm Đầu Dù thép đen 10.9

Tên sản phẩm Tồn kho Đơn giá Hệ Kích Thước Size Ren Chiều Dài Size Khóa Vật Liệu Đường Kính Đầu Chiều Cao Đầu Bước Ren Phân Bố Ren Tiêu Chuẩn Loại Ren Chiều Ren Cường Độ Chịu Tải Mua hàng
LGCĐDTD109M314 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M3x14 DIN 7380 Liên hệ 1.098 / Con MetM314 mm2 mmThép đen 10.95.7 mm1.65 mm0.8 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M414 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M4x14 DIN 7380 Liên hệ 1.538 / Con MetM414 mm2.5 mmThép đen 10.97.6 mm2.2 mm0.7 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M514 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M5x14 DIN 7380 Liên hệ 1.390 / Con MetM514 mm3 mmThép đen 10.99 mm2.75 mm0.8 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M614 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M6x14 DIN 7380 Liên hệ 1.916 / Con MetM614 mm4 mmThép đen 10.910.5 mm3.3 mm1.0 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M814 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M8x14 DIN 7380 Liên hệ 3.618 / Con MetM814 mm5 mmThép đen 10.914 mm4.4 mm1.25 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0