Bulong Lục Giác Chìm Đầu Dù thép đen 10.9

Tên sản phẩm Tồn kho Đơn giá Hệ Kích Thước Size Ren Chiều Dài Size Khóa Vật Liệu Đường Kính Đầu Chiều Cao Đầu Bước Ren Phân Bố Ren Tiêu Chuẩn Loại Ren Chiều Ren Cường Độ Chịu Tải Mua hàng
LGCĐDTD109M212 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M2x12 DIN 7380 Liên hệ 990 / Con MetM212 mm1.5 mmThép đen 10.93.8 mm2 mm0.4 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M2.512 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M2.5×12 DIN 7380 Liên hệ 1.120 / Con MetM2.512 mm1.5 mmThép đen 10.93.8 mm2 mm0.45 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M312 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M3x12 DIN 7380 Liên hệ 1.078 / Con MetM312 mm2 mmThép đen 10.95.7 mm1.65 mm0.8 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M412 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M4x12 DIN 7380 Liên hệ 1.530 / Con MetM412 mm2.5 mmThép đen 10.97.6 mm2.2 mm0.7 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M512 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M5x12 DIN 7380 Liên hệ 1.310 / Con MetM512 mm3 mmThép đen 10.99 mm2.75 mm0.8 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M612 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M6x12 DIN 7380 Liên hệ 1.790 / Con MetM612 mm4 mmThép đen 10.910.5 mm3.3 mm1.0 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M812 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M8x12 DIN 7380 Liên hệ 3.430 / Con MetM812 mm5 mmThép đen 10.914 mm4.4 mm1.25 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M1012 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M10x12 DIN 7380 Liên hệ 10.790 / Con MetM1012 mm6 mmThép đen 10.917.5 mm5.5 mm1.5 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0