Bulong Lục Giác Chìm Đầu Dù thép đen 10.9

Tên sản phẩm Tồn kho Đơn giá Hệ Kích Thước Size Ren Chiều Dài Size Khóa Vật Liệu Đường Kính Đầu Chiều Cao Đầu Bước Ren Phân Bố Ren Tiêu Chuẩn Loại Ren Chiều Ren Cường Độ Chịu Tải Mua hàng
LGCĐDTD109M44 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M4x4 DIN 7380 Liên hệ 1.950 / Con MetM44 mm2.5 mmThép đen 10.97.6 mm2.2 mm0.7 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M45 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M4x5 DIN 7380 Liên hệ 776 / Con MetM45 mm2.5 mmThép đen 10.97.6 mm2.2 mm0.7 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M46 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M4x6 DIN 7380 Liên hệ 1.438 / Con MetM46 mm2.5 mmThép đen 10.97.6 mm2.2 mm0.7 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M48 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M4x8 DIN 7380 Liên hệ 1.458 / Con MetM48 mm2.5 mmThép đen 10.97.6 mm2.2 mm0.7 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M410 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M4x10 DIN 7380 Liên hệ 1.500 / Con MetM410 mm2.5 mmThép đen 10.97.6 mm2.2 mm0.7 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M412 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M4x12 DIN 7380 Liên hệ 1.530 / Con MetM412 mm2.5 mmThép đen 10.97.6 mm2.2 mm0.7 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M414 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M4x14 DIN 7380 Liên hệ 1.538 / Con MetM414 mm2.5 mmThép đen 10.97.6 mm2.2 mm0.7 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M415 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M4x15 DIN 7380 Liên hệ 1.576 / Con MetM415 mm2.5 mmThép đen 10.97.6 mm2.2 mm0.7 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M416 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M4x16 DIN 7380 Liên hệ 1.598 / Con MetM416 mm2.5 mmThép đen 10.97.6 mm2.2 mm0.7 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M418 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M4x18 DIN 7380 Liên hệ 1.630 / Con MetM418 mm2.5 mmThép đen 10.97.6 mm2.2 mm0.7 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M420 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M4x20 DIN 7380 Liên hệ 1.650 / Con MetM420 mm2.5 mmThép đen 10.97.6 mm2.2 mm0.7 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M422 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M4x22 DIN 7380 Liên hệ 2.250 / Con MetM422 mm2.5 mmThép đen 10.97.6 mm2.2 mm0.7 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M425 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M4x25 DIN 7380 Liên hệ 1.830 / Con MetM420 mm2.5 mmThép đen 10.97.6 mm2.2 mm0.7 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M430 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M4x30 DIN 7380 Liên hệ 1.900 / Con MetM430 mm2.5 mmThép đen 10.97.6 mm2.2 mm0.7 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M435 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M4x35 DIN 7380 Liên hệ 2.050 / Con MetM435 mm2.5 mmThép đen 10.97.6 mm2.2 mm0.7 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M440 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M4x40 DIN 7380 Liên hệ 2.172 / Con MetM440 mm2.5 mmThép đen 10.97.6 mm2.2 mm0.7 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M445 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M4x45 DIN 7380 Liên hệ 3.830 / Con MetM445 mm2.5 mmThép đen 10.97.6 mm2.2 mm0.7 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M450 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M4x50 DIN 7380 Liên hệ 4.130 / Con MetM450 mm2.5 mmThép đen 10.97.6 mm2.2 mm0.7 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0