Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8
Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 là loại bulong phổ thông, có phần đầu côn vát 90° và lỗ lục giác chìm, giúp tạo bề mặt phẳng sau khi lắp đặt. Sản phẩm được sản xuất từ thép carbon thường, đạt cấp bền 4.8 – thích hợp cho các ứng dụng không yêu cầu chịu lực quá lớn. Bề mặt được mạ kẽm điện phân nhằm chống gỉ nhẹ và tăng tính thẩm mỹ trong điều kiện môi trường trong nhà hoặc không ẩm ướt. Bulong loại này được ứng dụng rộng rãi trong lắp ráp thiết bị dân dụng, nội thất, cơ khí nhẹ và kết cấu không tải trọng cao. Thiết kế theo tiêu chuẩn DIN 7991, bulong có thể lắp bằng lục giác trong (Allen key), tiện lợi và dễ dàng thi công trong không gian hẹp. Dải kích thước phong phú từ M3 đến M20, chiều dài đa dạng từ 6mm đến 100mm+.
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Bước Ren | Đường Kính Đầu | Chiều Dài | Xử Lý Bề Mặt | Phân Bố Ren | Loại Ren | Tiêu Chuẩn | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Vật Liệu | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCMK48M1220 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M12x20 DIN 7991 | Liên hệ | 9.933 ₫/ Con | Met | M12 | 1.75 mm | 24 mm | 20 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 6.5 mm | 8 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M1225 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M12x25 DIN 7991 | Liên hệ | 10.829 ₫/ Con | Met | M12 | 1.75 mm | 24 mm | 25 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 6.5 mm | 8 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M1230 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M12x30 DIN 7991 | Liên hệ | 11.473 ₫/ Con | Met | M12 | 1.75 mm | 24 mm | 30 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 6.5 mm | 8 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M1235 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M12x35 DIN 7991 | Liên hệ | 11.970 ₫/ Con | Met | M12 | 1.75 mm | 24 mm | 35 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 6.5 mm | 8 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M1240 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M12x40 DIN 7991 | Liên hệ | 13.181 ₫/ Con | Met | M12 | 1.75 mm | 24 mm | 40 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 6.5 mm | 8 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M1250 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M12x50 DIN 7991 | Liên hệ | 14.820 ₫/ Con | Met | M12 | 1.75 mm | 24 mm | 50 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 6.5 mm | 8 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M1255 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M12x55 DIN 7991 | Liên hệ | 15.561 ₫/ Con | Met | M12 | 1.75 mm | 24 mm | 55 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 6.5 mm | 8 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M1260 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M12x60 DIN 7991 | Liên hệ | 16.401 ₫/ Con | Met | M12 | 1.75 mm | 24 mm | 60 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 6.5 mm | 8 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M1265 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M12x65 DIN 7991 | Liên hệ | 17.101 ₫/ Con | Met | M12 | 1.75 mm | 24 mm | 65 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 6.5 mm | 8 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M1270 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M12x70 DIN 7991 | Liên hệ | 20.650 ₫/ Con | Met | M12 | 1.75 mm | 24 mm | 70 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 6.5 mm | 8 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M1275 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M12x75 DIN 7991 | Liên hệ | 21.049 ₫/ Con | Met | M12 | 1.75 mm | 24 mm | 75 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 6.5 mm | 8 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M1280 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M12x80 DIN 7991 | Liên hệ | 22.001 ₫/ Con | Met | M12 | 1.75 mm | 24 mm | 80 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 6.5 mm | 8 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M12100 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M12x100 DIN 7991 | Liên hệ | 23.401 ₫/ Con | Met | M12 | 1.75 mm | 24 mm | 100 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 6.5 mm | 8 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 |