Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Bước Ren | Đường Kính Đầu | Chiều Dài | Xử Lý Bề Mặt | Phân Bố Ren | Loại Ren | Tiêu Chuẩn | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Vật Liệu | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCMK48M1220 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M12x20 DIN 7991 | Liên hệ | 9.933 ₫/ Con | Met | M12 | 1.75 mm | 24 mm | 20 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 6.5 mm | 8 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M1225 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M12x25 DIN 7991 | Liên hệ | 10.829 ₫/ Con | Met | M12 | 1.75 mm | 24 mm | 25 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 6.5 mm | 8 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M1230 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M12x30 DIN 7991 | Liên hệ | 11.473 ₫/ Con | Met | M12 | 1.75 mm | 24 mm | 30 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 6.5 mm | 8 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M1235 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M12x35 DIN 7991 | Liên hệ | 11.970 ₫/ Con | Met | M12 | 1.75 mm | 24 mm | 35 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 6.5 mm | 8 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M1240 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M12x40 DIN 7991 | Liên hệ | 13.181 ₫/ Con | Met | M12 | 1.75 mm | 24 mm | 40 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 6.5 mm | 8 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M1250 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M12x50 DIN 7991 | Liên hệ | 14.820 ₫/ Con | Met | M12 | 1.75 mm | 24 mm | 50 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 6.5 mm | 8 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M1255 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M12x55 DIN 7991 | Liên hệ | 15.561 ₫/ Con | Met | M12 | 1.75 mm | 24 mm | 55 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 6.5 mm | 8 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M1260 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M12x60 DIN 7991 | Liên hệ | 16.401 ₫/ Con | Met | M12 | 1.75 mm | 24 mm | 60 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 6.5 mm | 8 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M1265 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M12x65 DIN 7991 | Liên hệ | 17.101 ₫/ Con | Met | M12 | 1.75 mm | 24 mm | 65 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 6.5 mm | 8 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M1270 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M12x70 DIN 7991 | Liên hệ | 20.650 ₫/ Con | Met | M12 | 1.75 mm | 24 mm | 70 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 6.5 mm | 8 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M1275 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M12x75 DIN 7991 | Liên hệ | 21.049 ₫/ Con | Met | M12 | 1.75 mm | 24 mm | 75 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 6.5 mm | 8 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M1280 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M12x80 DIN 7991 | Liên hệ | 22.001 ₫/ Con | Met | M12 | 1.75 mm | 24 mm | 80 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 6.5 mm | 8 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M12100 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M12x100 DIN 7991 | Liên hệ | 23.401 ₫/ Con | Met | M12 | 1.75 mm | 24 mm | 100 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 6.5 mm | 8 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 |