Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Bước Ren | Đường Kính Đầu | Chiều Dài | Xử Lý Bề Mặt | Phân Bố Ren | Loại Ren | Tiêu Chuẩn | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Vật Liệu | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCMK48M68 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M6x8 DIN 7991 | Liên hệ | 910 ₫/ Con | Met | M6 | 1.0 mm | 12 mm | 8 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 3.3 mm | 4 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M610 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M6x10 DIN 7991 | Liên hệ | 1.016 ₫/ Con | Met | M6 | 1.0 mm | 12 mm | 10 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 3.3 mm | 4 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M612 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M6x12 DIN 7991 | Liên hệ | 1.141 ₫/ Con | Met | M6 | 1.0 mm | 12 mm | 12 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 3.3 mm | 4 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M614 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M6x14 DIN 7991 | Liên hệ | 1.554 ₫/ Con | Met | M6 | 1.0 mm | 12 mm | 14 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 3.3 mm | 4 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M616 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M6x16 DIN 7991 | Liên hệ | 1.631 ₫/ Con | Met | M6 | 1.0 mm | 12 mm | 16 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 3.3 mm | 4 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M618 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M6x18 DIN 7991 | Liên hệ | 1.855 ₫/ Con | Met | M6 | 1.0 mm | 12 mm | 18 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 3.3 mm | 4 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M620 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M6x20 DIN 7991 | Liên hệ | 2.023 ₫/ Con | Met | M6 | 1.0 mm | 12 mm | 20 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 3.3 mm | 4 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M625 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M6x25 DIN 7991 | Liên hệ | 2.184 ₫/ Con | Met | M6 | 1.0 mm | 12 mm | 25 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 3.3 mm | 4 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M630 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M6x30 DIN 7991 | Liên hệ | 2.401 ₫/ Con | Met | M6 | 1.0 mm | 12 mm | 30 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 3.3 mm | 4 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M635 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M6x35 DIN 7991 | Liên hệ | 2.331 ₫/ Con | Met | M6 | 1.0 mm | 12 mm | 35 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 3.3 mm | 4 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M640 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M6x40 DIN 7991 | Liên hệ | 2.779 ₫/ Con | Met | M6 | 1.0 mm | 12 mm | 40 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 3.3 mm | 4 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M645 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M6x45 DIN 7991 | Liên hệ | 3.010 ₫/ Con | Met | M6 | 1.0 mm | 12 mm | 45 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 3.3 mm | 4 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M650 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M6x50 DIN 7991 | Liên hệ | 3.101 ₫/ Con | Met | M6 | 1.0 mm | 12 mm | 50 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 3.3 mm | 4 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M655 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M6x55 DIN 7991 | Liên hệ | 3.304 ₫/ Con | Met | M6 | 1.0 mm | 12 mm | 55 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 3.3 mm | 4 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M660 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M6x60 DIN 7991 | Liên hệ | 3.416 ₫/ Con | Met | M6 | 1.0 mm | 12 mm | 60 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 3.3 mm | 4 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M665 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M6x65 DIN 7991 | Liên hệ | 3.493 ₫/ Con | Met | M6 | 1.0 mm | 12 mm | 65 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 3.3 mm | 4 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M670 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M6x70 DIN 7991 | Liên hệ | 3.633 ₫/ Con | Met | M6 | 1.0 mm | 12 mm | 70 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 3.3 mm | 4 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M675 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M6x75 DIN 7991 | Liên hệ | 3.801 ₫/ Con | Met | M6 | 1.0 mm | 12 mm | 75 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 3.3 mm | 4 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M680 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M6x80 DIN 7991 | Liên hệ | 3.920 ₫/ Con | Met | M6 | 1.0 mm | 12 mm | 80 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 3.3 mm | 4 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M690 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M6x90 DIN 7991 | Liên hệ | 4.179 ₫/ Con | Met | M6 | 1.0 mm | 12 mm | 90 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 3.3 mm | 4 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M6100 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M6x100 DIN 7991 | Liên hệ | 4.270 ₫/ Con | Met | M6 | 1.0 mm | 12 mm | 100 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 3.3 mm | 4 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 |