Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Bước Ren | Đường Kính Đầu | Chiều Dài | Xử Lý Bề Mặt | Phân Bố Ren | Loại Ren | Tiêu Chuẩn | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Vật Liệu | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCMK48M810 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M8x10 DIN 7991 | Liên hệ | 1.470 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 16 mm | 10 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 4.4 mm | 5 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M812 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M8x12 DIN 7991 | Liên hệ | 1.561 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 16 mm | 12 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 4.4 mm | 5 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M814 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M8x14 DIN 7991 | Liên hệ | 1.701 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 16 mm | 14 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 4.4 mm | 5 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M816 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M8x16 DIN 7991 | Liên hệ | 2.016 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 16 mm | 16 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 4.4 mm | 5 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M820 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M8x20 DIN 7991 | Liên hệ | 2.072 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 16 mm | 20 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 4.4 mm | 5 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M825 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M8x25 DIN 7991 | Liên hệ | 2.261 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 16 mm | 25 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 4.4 mm | 5 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M830 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M8x30 DIN 7991 | Liên hệ | 2.373 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 16 mm | 30 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 4.4 mm | 5 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M835 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M8x35 DIN 7991 | Liên hệ | 2.674 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 16 mm | 35 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 4.4 mm | 5 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M840 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M8x40 DIN 7991 | Liên hệ | 3.073 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 16 mm | 40 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 4.4 mm | 5 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M845 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M8x45 DIN 7991 | Liên hệ | 3.409 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 16 mm | 45 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 4.4 mm | 5 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M850 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M8x50 DIN 7991 | Liên hệ | 3.801 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 16 mm | 50 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 4.4 mm | 5 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M855 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M8x55 DIN 7991 | Liên hệ | 4.144 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 16 mm | 55 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 4.4 mm | 5 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M860 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M8x60 DIN 7991 | Liên hệ | 4.473 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 16 mm | 60 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 4.4 mm | 5 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M865 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M8x65 DIN 7991 | Liên hệ | 4.564 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 16 mm | 65 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 4.4 mm | 5 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M870 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M8x70 DIN 7991 | Liên hệ | 4.704 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 16 mm | 70 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 4.4 mm | 5 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M480 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M8x80 DIN 7991 | Liên hệ | 4.809 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 16 mm | 80 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 4.4 mm | 5 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M890 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M8x90 DIN 7991 | Liên hệ | 4.970 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 16 mm | 90 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 4.4 mm | 5 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M8100 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M8x100 DIN 7991 | Liên hệ | 5.684 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 16 mm | 100 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 4.4 mm | 5 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 |