Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Bước Ren | Đường Kính Đầu | Chiều Dài | Xử Lý Bề Mặt | Phân Bố Ren | Loại Ren | Tiêu Chuẩn | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Vật Liệu | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCMK48M335 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M3x35 DIN 7991 | Liên hệ | 1.379 ₫/ Con | Met | M3 | 0.5 mm | 6 mm | 35 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 1.7 mm | 2 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M435 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M4x35 DIN 7991 | Liên hệ | 1.981 ₫/ Con | Met | M4 | 0.7 mm | 8 mm | 35 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.3 mm | 2.5 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M535 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M5x35 DIN 7991 | Liên hệ | 1.722 ₫/ Con | Met | M5 | 0.8 mm | 10 mm | 35 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.8 mm | 3 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M635 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M6x35 DIN 7991 | Liên hệ | 2.331 ₫/ Con | Met | M6 | 1.0 mm | 12 mm | 35 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 3.3 mm | 4 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M835 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M8x35 DIN 7991 | Liên hệ | 2.674 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 16 mm | 35 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 4.4 mm | 5 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M1035 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M10x35 DIN 7991 | Liên hệ | 4.949 ₫/ Con | Met | M10 | 1.5 mm | 20 mm | 35 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 5.5 mm | 6 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M1235 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M12x35 DIN 7991 | Liên hệ | 11.970 ₫/ Con | Met | M12 | 1.75 mm | 24 mm | 35 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 6.5 mm | 8 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M1635 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M16x35 DIN 7991 | Liên hệ | 29.519 ₫/ Con | Met | M16 | 2.0 mm | 30 mm | 35 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 7.5 mm | 10 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 |