Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Bước Ren | Đường Kính Đầu | Chiều Dài | Xử Lý Bề Mặt | Phân Bố Ren | Loại Ren | Tiêu Chuẩn | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Vật Liệu | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCMK48M320 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M3x20 DIN 7991 | Liên hệ | 1.001 ₫/ Con | Met | M3 | 0.5 mm | 6 mm | 20 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 1.7 mm | 2 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M420 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M4x20 DIN 7991 | Liên hệ | 1.750 ₫/ Con | Met | M4 | 0.7 mm | 8 mm | 20 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.3 mm | 2.5 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M520 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M5x20 DIN 7991 | Liên hệ | 1.470 ₫/ Con | Met | M5 | 0.8 mm | 10 mm | 20 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.8 mm | 3 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M620 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M6x20 DIN 7991 | Liên hệ | 2.023 ₫/ Con | Met | M6 | 1.0 mm | 12 mm | 20 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 3.3 mm | 4 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M820 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M8x20 DIN 7991 | Liên hệ | 2.072 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 16 mm | 20 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 4.4 mm | 5 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M1020 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M10x20 DIN 7991 | Liên hệ | 4.424 ₫/ Con | Met | M10 | 1.5 mm | 20 mm | 20 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 5.5 mm | 6 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M1220 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M12x20 DIN 7991 | Liên hệ | 9.933 ₫/ Con | Met | M12 | 1.75 mm | 24 mm | 20 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 6.5 mm | 8 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 | |
LGCMK48M1620 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M16x20 DIN 7991 | Liên hệ | 25.501 ₫/ Con | Met | M16 | 2.0 mm | 30 mm | 20 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 7.5 mm | 10 mm | Thép Carbon | ISO Class 4.8 |