Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Bước Ren | Đường Kính Đầu | Chiều Dài | Xử Lý Bề Mặt | Phân Bố Ren | Loại Ren | Tiêu Chuẩn | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Vật Liệu | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCMK129M46 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M4x6 DIN 7991 | Liên hệ | 2.132 ₫/ Con | Met | M4 | 0.7 mm | 8 mm | 6 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.3 mm | 2.5 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M48 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M4x8 DIN 7991 | Liên hệ | 2.280 ₫/ Con | Met | M4 | 0.7 mm | 8 mm | 8 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.3 mm | 2.5 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M410 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M4x10 DIN 7991 | Liên hệ | 2.530 ₫/ Con | Met | M4 | 0.7 mm | 8 mm | 10 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.3 mm | 2.5 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M412 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M4x12 DIN 7991 | Liên hệ | 2.730 ₫/ Con | Met | M4 | 0.7 mm | 8 mm | 12 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.3 mm | 2.5 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M414 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M4x14 DIN 7991 | Liên hệ | 2.830 ₫/ Con | Met | M4 | 0.7 mm | 8 mm | 14 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.3 mm | 2.5 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M416 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M4x16 DIN 7991 | Liên hệ | 2.950 ₫/ Con | Met | M4 | 0.7 mm | 8 mm | 16 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.3 mm | 2.5 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M420 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M4x20 DIN 7991 | Liên hệ | 3.230 ₫/ Con | Met | M4 | 0.7 mm | 8 mm | 20 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.3 mm | 2.5 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M425 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M4x25 DIN 7991 | Liên hệ | 3.350 ₫/ Con | Met | M4 | 0.7 mm | 8 mm | 25 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.3 mm | 2.5 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M430 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M4x30 DIN 7991 | Liên hệ | 3.460 ₫/ Con | Met | M4 | 0.7 mm | 8 mm | 30 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.3 mm | 2.5 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M435 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M4x35 DIN 7991 | Liên hệ | 3.560 ₫/ Con | Met | M4 | 0.7 mm | 8 mm | 35 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.3 mm | 2.5 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M440 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M4x40 DIN 7991 | Liên hệ | 3.610 ₫/ Con | Met | M4 | 0.7 mm | 8 mm | 40 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.3 mm | 2.5 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M445 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M4x45 DIN 7991 | Liên hệ | 3.850 ₫/ Con | Met | M4 | 0.7 mm | 8 mm | 45 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.3 mm | 2.5 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M450 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M4x50 DIN 7991 | Liên hệ | 3.920 ₫/ Con | Met | M4 | 0.7 mm | 8 mm | 50 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.3 mm | 2.5 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M455 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M4x55 DIN 7991 | Liên hệ | 4.320 ₫/ Con | Met | M4 | 0.7 mm | 8 mm | 55 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.3 mm | 2.5 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M460 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M4x60 DIN 7991 | Liên hệ | 4.460 ₫/ Con | Met | M4 | 0.7 mm | 8 mm | 60 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.3 mm | 2.5 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M470 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M4x70 DIN 7991 | Liên hệ | 4.560 ₫/ Con | Met | M4 | 0.7 mm | 8 mm | 70 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.3 mm | 2.5 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 |