Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Bước Ren | Đường Kính Đầu | Chiều Dài | Xử Lý Bề Mặt | Phân Bố Ren | Loại Ren | Tiêu Chuẩn | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Vật Liệu | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCMK129M56 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M5x6 DIN 7991 | Liên hệ | 1.720 ₫/ Con | Met | M5 | 0.8 mm | 10 mm | 6 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.8 mm | 3 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M58 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M5x8 DIN 7991 | Liên hệ | 1.840 ₫/ Con | Met | M5 | 0.8 mm | 10 mm | 8 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.8 mm | 3 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M510 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M5x10 DIN 7991 | Liên hệ | 1.960 ₫/ Con | Met | M5 | 0.8 mm | 10 mm | 10 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.8 mm | 3 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M512 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M5x12 DIN 7991 | Liên hệ | 2.320 ₫/ Con | Met | M5 | 0.8 mm | 10 mm | 12 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.8 mm | 3 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M514 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M5x14 DIN 7991 | Liên hệ | 2.430 ₫/ Con | Met | M5 | 0.8 mm | 10 mm | 14 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.8 mm | 3 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M516 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M5x16 DIN 7991 | Liên hệ | 2.550 ₫/ Con | Met | M5 | 0.8 mm | 10 mm | 16 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.8 mm | 3 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M518 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M5x18 DIN 7991 | Liên hệ | 2.730 ₫/ Con | Met | M5 | 0.8 mm | 10 mm | 18 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.8 mm | 3 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M520 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M5x20 DIN 7991 | Liên hệ | 2.830 ₫/ Con | Met | M5 | 0.8 mm | 10 mm | 20 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.8 mm | 3 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M525 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M5x25 DIN 7991 | Liên hệ | 2.950 ₫/ Con | Met | M5 | 0.8 mm | 10 mm | 25 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.8 mm | 3 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M530 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M5x30 DIN 7991 | Liên hệ | 3.060 ₫/ Con | Met | M5 | 0.8 mm | 10 mm | 30 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.8 mm | 3 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M535 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M5x35 DIN 7991 | Liên hệ | 3.190 ₫/ Con | Met | M5 | 0.8 mm | 10 mm | 35 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.8 mm | 3 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M540 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M5x40 DIN 7991 | Liên hệ | 3.460 ₫/ Con | Met | M5 | 0.8 mm | 10 mm | 40 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.8 mm | 3 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M545 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M5x45 DIN 7991 | Liên hệ | 3.360 ₫/ Con | Met | M5 | 0.8 mm | 10 mm | 45 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.8 mm | 3 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M550 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M5x50 DIN 7991 | Liên hệ | 4.490 ₫/ Con | Met | M5 | 0.8 mm | 10 mm | 50 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.8 mm | 3 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M555 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M5x55 DIN 7991 | Liên hệ | 5.120 ₫/ Con | Met | M5 | 0.8 mm | 10 mm | 55 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.8 mm | 3 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M560 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M5x60 DIN 7991 | Liên hệ | 5.290 ₫/ Con | Met | M5 | 0.8 mm | 10 mm | 60 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.8 mm | 3 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M565 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M5x65 DIN 7991 | Liên hệ | 6.389 ₫/ Con | Met | M5 | 0.8 mm | 10 mm | 65 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.8 mm | 3 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M570 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M5x70 DIN 7991 | Liên hệ | 6.420 ₫/ Con | Met | M5 | 0.8 mm | 10 mm | 70 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.8 mm | 3 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M580 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M5x80 DIN 7991 | Liên hệ | 6.840 ₫/ Con | Met | M5 | 0.8 mm | 10 mm | 80 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.8 mm | 3 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M590 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M5x90 DIN 7991 | Liên hệ | 7.420 ₫/ Con | Met | M5 | 0.8 mm | 10 mm | 90 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.8 mm | 3 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M5100 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M5x100 DIN 7991 | Liên hệ | 7.520 ₫/ Con | Met | M5 | 0.8 mm | 10 mm | 100 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.8 mm | 3 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 |