Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Bước Ren | Đường Kính Đầu | Chiều Dài | Xử Lý Bề Mặt | Phân Bố Ren | Loại Ren | Tiêu Chuẩn | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Vật Liệu | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCMK129M810 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M8x10 DIN 7991 | Liên hệ | 2.830 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 16 mm | 10 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 4.4 mm | 5 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M812 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M8x12 DIN 7991 | Liên hệ | 2.960 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 16 mm | 12 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 4.4 mm | 5 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M814 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M8x14 DIN 7991 | Liên hệ | 3.160 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 16 mm | 14 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 4.4 mm | 5 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M816 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M8x16 DIN 7991 | Liên hệ | 3.610 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 16 mm | 16 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 4.4 mm | 5 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M820 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M8x20 DIN 7991 | Liên hệ | 3.690 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 16 mm | 20 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 4.4 mm | 5 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M825 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M8x25 DIN 7991 | Liên hệ | 3.960 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 16 mm | 25 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 4.4 mm | 5 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M830 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M8x30 DIN 7991 | Liên hệ | 4.120 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 16 mm | 30 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 4.4 mm | 5 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M835 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M8x35 DIN 7991 | Liên hệ | 4.550 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 16 mm | 35 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 4.4 mm | 5 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M840 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M8x40 DIN 7991 | Liên hệ | 5.120 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 16 mm | 40 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 4.4 mm | 5 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M845 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M8x45 DIN 7991 | Liên hệ | 5.600 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 16 mm | 45 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 4.4 mm | 5 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M850 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M8x50 DIN 7991 | Liên hệ | 6.160 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 16 mm | 50 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 4.4 mm | 5 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M855 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M8x55 DIN 7991 | Liên hệ | 6.650 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 16 mm | 55 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 4.4 mm | 5 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M860 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M8x60 DIN 7991 | Liên hệ | 7.120 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 16 mm | 60 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 4.4 mm | 5 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M865 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M8x65 DIN 7991 | Liên hệ | 7.250 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 16 mm | 65 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 4.4 mm | 5 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M870 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M8x70 DIN 7991 | Liên hệ | 7.450 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 16 mm | 70 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 4.4 mm | 5 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M880 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M8x80 DIN 7991 | Liên hệ | 7.600 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 16 mm | 80 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 4.4 mm | 5 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M890 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M8x90 DIN 7991 | Liên hệ | 7.830 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 16 mm | 90 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 4.4 mm | 5 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M8100 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M8x100 DIN 7991 | Liên hệ | 8.850 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 16 mm | 100 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 4.4 mm | 5 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 |