Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Bước Ren | Đường Kính Đầu | Chiều Dài | Xử Lý Bề Mặt | Phân Bố Ren | Loại Ren | Tiêu Chuẩn | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Vật Liệu | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCB10.9M1220 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M12x20 DIN 7991 | Liên hệ | 6.310 ₫/ Con | Met | M12 | 1.75 mm | 24 mm | 20 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 6.5 mm | 8 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M1225 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M12x25 DIN 7991 | Liên hệ | 7.180 ₫/ Con | Met | M12 | 1.75 mm | 24 mm | 25 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 6.5 mm | 8 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M1230 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M12x30 DIN 7991 | Liên hệ | 11.440 ₫/ Con | Met | M12 | 1.75 mm | 24 mm | 30 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 6.5 mm | 8 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M1235 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M12x35 DIN 7991 | Liên hệ | 9.240 ₫/ Con | Met | M12 | 1.75 mm | 24 mm | 35 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 6.5 mm | 8 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M1240 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M12x40 DIN 7991 | Liên hệ | 13.660 ₫/ Con | Met | M12 | 1.75 mm | 24 mm | 40 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 6.5 mm | 8 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M1250 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M12x50 DIN 7991 | Liên hệ | 17.650 ₫/ Con | Met | M12 | 1.75 mm | 24 mm | 50 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 6.5 mm | 8 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M1255 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M12x55 DIN 7991 | Liên hệ | 18.406 ₫/ Con | Met | M12 | 1.75 mm | 24 mm | 55 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 6.5 mm | 8 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M1260 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M12x60 DIN 7991 | Liên hệ | 21.010 ₫/ Con | Met | M12 | 1.75 mm | 24 mm | 60 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 6.5 mm | 8 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M1265 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M12x65 DIN 7991 | Liên hệ | 21.920 ₫/ Con | Met | M12 | 1.75 mm | 24 mm | 65 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 6.5 mm | 8 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M1270 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M12x70 DIN 7991 | Liên hệ | 21.998 ₫/ Con | Met | M12 | 1.75 mm | 24 mm | 70 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 6.5 mm | 8 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M1275 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M12x75 DIN 7991 | Liên hệ | 23.040 ₫/ Con | Met | M12 | 1.75 mm | 24 mm | 75 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 6.5 mm | 8 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M1280 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M12x80 DIN 7991 | Liên hệ | 25.320 ₫/ Con | Met | M12 | 1.75 mm | 24 mm | 80 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 6.5 mm | 8 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M1290 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M12x90 DIN 7991 | Liên hệ | 27.040 ₫/ Con | Met | M12 | 1.75 mm | 24 mm | 90 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 6.5 mm | 8 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M12100 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M12x100 DIN 7991 | Liên hệ | 29.120 ₫/ Con | Met | M12 | 1.75 mm | 24 mm | 100 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 6.5 mm | 8 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 |