Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Bước Ren | Đường Kính Đầu | Chiều Dài | Xử Lý Bề Mặt | Phân Bố Ren | Loại Ren | Tiêu Chuẩn | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Vật Liệu | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCB10.9M1012 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M10x12 DIN 7991 | Liên hệ | 3.870 ₫/ Con | Met | M10 | 1.5 mm | 20 mm | 12 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 5.5 mm | 6 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M1014 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M10x14 DIN 7991 | Liên hệ | 3.870 ₫/ Con | Met | M10 | 1.5 mm | 20 mm | 14 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 5.5 mm | 6 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M1016 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M10x16 DIN 7991 | Liên hệ | 3.870 ₫/ Con | Met | M10 | 1.5 mm | 20 mm | 16 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 5.5 mm | 6 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M1020 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M10x20 DIN 7991 | Liên hệ | 5.460 ₫/ Con | Met | M10 | 1.5 mm | 20 mm | 20 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 5.5 mm | 6 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M1025 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M10x25 DIN 7991 | Liên hệ | 5.100 ₫/ Con | Met | M10 | 1.5 mm | 20 mm | 25 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 5.5 mm | 6 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M1030 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M10x30 DIN 7991 | Liên hệ | 5.696 ₫/ Con | Met | M10 | 1.5 mm | 20 mm | 30 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 5.5 mm | 6 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M1035 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M10x35 DIN 7991 | Liên hệ | 6.650 ₫/ Con | Met | M10 | 1.5 mm | 20 mm | 35 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 5.5 mm | 6 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M1040 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M10x40 DIN 7991 | Liên hệ | 8.010 ₫/ Con | Met | M10 | 1.5 mm | 20 mm | 40 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 5.5 mm | 6 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M1045 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M10x45 DIN 7991 | Liên hệ | 8.240 ₫/ Con | Met | M10 | 1.5 mm | 20 mm | 45 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 5.5 mm | 6 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M1050 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M10x50 DIN 7991 | Liên hệ | 9.440 ₫/ Con | Met | M10 | 1.5 mm | 20 mm | 50 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 5.5 mm | 6 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M1055 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M10x55 DIN 7991 | Liên hệ | 9.640 ₫/ Con | Met | M10 | 1.5 mm | 20 mm | 55 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 5.5 mm | 6 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M1060 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M10x60 DIN 7991 | Liên hệ | 17.700 ₫/ Con | Met | M10 | 1.5 mm | 20 mm | 60 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 5.5 mm | 6 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M1065 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M10x65 DIN 7991 | Liên hệ | 17.240 ₫/ Con | Met | M10 | 1.5 mm | 20 mm | 65 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 5.5 mm | 6 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M1070 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M10x70 DIN 7991 | Liên hệ | 17.700 ₫/ Con | Met | M10 | 1.5 mm | 20 mm | 70 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 5.5 mm | 6 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M1075 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M10x75 DIN 7991 | Liên hệ | 17.904 ₫/ Con | Met | M10 | 1.5 mm | 20 mm | 75 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 5.5 mm | 6 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M1080 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M10x80 DIN 7991 | Liên hệ | 18.240 ₫/ Con | Met | M10 | 1.5 mm | 20 mm | 80 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 5.5 mm | 6 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M1090 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M10x90 DIN 7991 | Liên hệ | 18.500 ₫/ Con | Met | M10 | 1.5 mm | 20 mm | 90 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 5.5 mm | 6 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M10100 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M10x100 DIN 7991 | Liên hệ | 18.720 ₫/ Con | Met | M10 | 1.5 mm | 20 mm | 100 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 5.5 mm | 6 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M10110 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M10x110 DIN 7991 | Liên hệ | 19.720 ₫/ Con | Met | M10 | 1.5 mm | 20 mm | 110 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 5.5 mm | 6 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M10120 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M10x120 DIN 7991 | Liên hệ | 20.640 ₫/ Con | Met | M10 | 1.5 mm | 20 mm | 120 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 5.5 mm | 6 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M10130 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M10x130 DIN 7991 | Liên hệ | 22.640 ₫/ Con | Met | M10 | 1.5 mm | 20 mm | 130 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 5.5 mm | 6 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M10140 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M10x140 DIN 7991 | Liên hệ | 25.120 ₫/ Con | Met | M10 | 1.5 mm | 20 mm | 140 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 5.5 mm | 6 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M10150 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M10x150 DIN 7991 | Liên hệ | 27.300 ₫/ Con | Met | M10 | 1.5 mm | 20 mm | 150 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 5.5 mm | 6 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 |