Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Bước Ren | Đường Kính Đầu | Chiều Dài | Xử Lý Bề Mặt | Phân Bố Ren | Loại Ren | Tiêu Chuẩn | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Vật Liệu | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCB10.9M56 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M5x6 DIN 7991 | Liên hệ | 1.300 ₫/ Con | Met | M5 | 0.8 mm | 10 mm | 6 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.8 mm | 3 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M58 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M5x8 DIN 7991 | Liên hệ | 1.380 ₫/ Con | Met | M5 | 0.8 mm | 10 mm | 8 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.8 mm | 3 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M510 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M5x10 DIN 7991 | Liên hệ | 1.498 ₫/ Con | Met | M5 | 0.8 mm | 10 mm | 10 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.8 mm | 3 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M512 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M5x12 DIN 7991 | Liên hệ | 1.658 ₫/ Con | Met | M5 | 0.8 mm | 10 mm | 12 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.8 mm | 3 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M514 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M5x14 DIN 7991 | Liên hệ | 1.840 ₫/ Con | Met | M5 | 0.8 mm | 10 mm | 14 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.8 mm | 3 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M516 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M5x16 DIN 7991 | Liên hệ | 2.200 ₫/ Con | Met | M5 | 0.8 mm | 10 mm | 16 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.8 mm | 3 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M518 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M5x18 DIN 7991 | Liên hệ | 2.380 ₫/ Con | Met | M5 | 0.8 mm | 10 mm | 18 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.8 mm | 3 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M520 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M5x20 DIN 7991 | Liên hệ | 2.470 ₫/ Con | Met | M5 | 0.8 mm | 10 mm | 20 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.8 mm | 3 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M525 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M5x25 DIN 7991 | Liên hệ | 2.698 ₫/ Con | Met | M5 | 0.8 mm | 10 mm | 25 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.8 mm | 3 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M530 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M5x30 DIN 7991 | Liên hệ | 3.276 ₫/ Con | Met | M5 | 0.8 mm | 10 mm | 30 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.8 mm | 3 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M535 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M5x35 DIN 7991 | Liên hệ | 3.496 ₫/ Con | Met | M5 | 0.8 mm | 10 mm | 35 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.8 mm | 3 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M540 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M5x40 DIN 7991 | Liên hệ | 3.966 ₫/ Con | Met | M5 | 0.8 mm | 10 mm | 40 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.8 mm | 3 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M545 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M5x45 DIN 7991 | Liên hệ | 4.200 ₫/ Con | Met | M5 | 0.8 mm | 10 mm | 45 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.8 mm | 3 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M550 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M5x50 DIN 7991 | Liên hệ | 4.468 ₫/ Con | Met | M5 | 0.8 mm | 10 mm | 50 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.8 mm | 3 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M555 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M5x55 DIN 7991 | Liên hệ | 4.580 ₫/ Con | Met | M5 | 0.8 mm | 10 mm | 55 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.8 mm | 3 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M560 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M5x60 DIN 7991 | Liên hệ | 4.680 ₫/ Con | Met | M5 | 0.8 mm | 10 mm | 60 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.8 mm | 3 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M565 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M5x65 DIN 7991 | Liên hệ | 5.780 ₫/ Con | Met | M5 | 0.8 mm | 10 mm | 65 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.8 mm | 3 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M570 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M5x70 DIN 7991 | Liên hệ | 5.860 ₫/ Con | Met | M5 | 0.8 mm | 10 mm | 70 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.8 mm | 3 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M580 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M5x80 DIN 7991 | Liên hệ | 6.204 ₫/ Con | Met | M5 | 0.8 mm | 10 mm | 80 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.8 mm | 3 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M590 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M5x90 DIN 7991 | Liên hệ | 6.806 ₫/ Con | Met | M5 | 0.8 mm | 10 mm | 90 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.8 mm | 3 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M5100 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M5x100 DIN 7991 | Liên hệ | 7.006 ₫/ Con | Met | M5 | 0.8 mm | 10 mm | 100 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.8 mm | 3 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 |