Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Bước Ren | Đường Kính Đầu | Chiều Dài | Xử Lý Bề Mặt | Phân Bố Ren | Loại Ren | Tiêu Chuẩn | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Vật Liệu | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCB10.9M810 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M8x10 DIN 7991 | Liên hệ | 2.058 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 16 mm | 10 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 4.4 mm | 5 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M812 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M8x12 DIN 7991 | Liên hệ | 2.680 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 16 mm | 12 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 4.4 mm | 5 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M814 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M8x14 DIN 7991 | Liên hệ | 2.806 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 16 mm | 14 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 4.4 mm | 5 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M816 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M8x16 DIN 7991 | Liên hệ | 3.276 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 16 mm | 16 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 4.4 mm | 5 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M820 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M8x20 DIN 7991 | Liên hệ | 3.478 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 16 mm | 20 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 4.4 mm | 5 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M825 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M8x25 DIN 7991 | Liên hệ | 3.678 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 16 mm | 25 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 4.4 mm | 5 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M830 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M8x30 DIN 7991 | Liên hệ | 3.860 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 16 mm | 30 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 4.4 mm | 5 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M835 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M8x35 DIN 7991 | Liên hệ | 4.206 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 16 mm | 35 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 4.4 mm | 5 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M840 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M8x40 DIN 7991 | Liên hệ | 5.170 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 16 mm | 40 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 4.4 mm | 5 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M845 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M8x45 DIN 7991 | Liên hệ | 5.476 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 16 mm | 45 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 4.4 mm | 5 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M850 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M8x50 DIN 7991 | Liên hệ | 6.638 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 16 mm | 50 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 4.4 mm | 5 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M855 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M8x55 DIN 7991 | Liên hệ | 6.806 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 16 mm | 55 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 4.4 mm | 5 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M860 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M8x60 DIN 7991 | Liên hệ | 6.842 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 16 mm | 60 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 4.4 mm | 5 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M865 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M8x65 DIN 7991 | Liên hệ | 6.978 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 16 mm | 65 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 4.4 mm | 5 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M870 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M8x70 DIN 7991 | Liên hệ | 7.004 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 16 mm | 70 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 4.4 mm | 5 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M880 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M8x80 DIN 7991 | Liên hệ | 7.300 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 16 mm | 80 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 4.4 mm | 5 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M890 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M8x90 DIN 7991 | Liên hệ | 7.456 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 16 mm | 90 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 4.4 mm | 5 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M8100 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M8x100 DIN 7991 | Liên hệ | 6.638 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 16 mm | 100 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 4.4 mm | 5 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M8110 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M8x110 DIN 7991 | Liên hệ | 6.638 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 16 mm | 110 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 4.4 mm | 5 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M8120 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M8x120 DIN 7991 | Liên hệ | 6.638 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 16 mm | 120 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 4.4 mm | 5 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M8130 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M8x130 DIN 7991 | Liên hệ | 6.638 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 16 mm | 130 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 4.4 mm | 5 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M8140 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M8x140 DIN 7991 | Liên hệ | 6.638 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 16 mm | 140 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 4.4 mm | 5 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M8150 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M8x150 DIN 7991 | Liên hệ | 6.638 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 16 mm | 150 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 4.4 mm | 5 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 |