Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Bước Ren | Đường Kính Đầu | Chiều Dài | Xử Lý Bề Mặt | Phân Bố Ren | Loại Ren | Tiêu Chuẩn | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Vật Liệu | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCB10.9M26 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M2x6 DIN 7991 | Liên hệ | 840 ₫/ Con | Met | M2 | 0.4 mm | 4 mm | 6 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 1.2 mm | 1.25 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M256 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M2.5×6 DIN 7991 | Liên hệ | 1.120 ₫/ Con | Met | M2.5 | 0.45 mm | 5 mm | 6 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 1.5 mm | 1.3 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M36 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M3x6 DIN 7991 | Liên hệ | 900 ₫/ Con | Met | M3 | 0.5 mm | 6 mm | 6 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 1.7 mm | 2 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M46 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M4x6 DIN 7991 | Liên hệ | 1.100 ₫/ Con | Met | M4 | 0.7 mm | 8 mm | 6 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.3 mm | 2.5 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M56 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M5x6 DIN 7991 | Liên hệ | 1.300 ₫/ Con | Met | M5 | 0.8 mm | 10 mm | 6 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.8 mm | 3 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 |