Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Bước Ren | Đường Kính Đầu | Chiều Dài | Xử Lý Bề Mặt | Phân Bố Ren | Loại Ren | Tiêu Chuẩn | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Vật Liệu | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCB10.9M455 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M4x55 DIN 7991 | Liên hệ | 3.896 ₫/ Con | Met | M4 | 0.7 mm | 8 mm | 55 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.3 mm | 2.5 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M555 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M5x55 DIN 7991 | Liên hệ | 4.580 ₫/ Con | Met | M5 | 0.8 mm | 10 mm | 55 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.8 mm | 3 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M655 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M6x55 DIN 7991 | Liên hệ | 4.960 ₫/ Con | Met | M6 | 1.0 mm | 12 mm | 55 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 3.3 mm | 4 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M855 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M8x55 DIN 7991 | Liên hệ | 6.806 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 16 mm | 55 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 4.4 mm | 5 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M1055 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M10x55 DIN 7991 | Liên hệ | 9.640 ₫/ Con | Met | M10 | 1.5 mm | 20 mm | 55 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 5.5 mm | 6 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M1255 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M12x55 DIN 7991 | Liên hệ | 18.406 ₫/ Con | Met | M12 | 1.75 mm | 24 mm | 55 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 6.5 mm | 8 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M1655 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M16x55 DIN 7991 | Liên hệ | 44.624 ₫/ Con | Met | M16 | 2.0 mm | 30 mm | 55 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 7.5 mm | 10 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M2055 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M20x55 DIN 7991 | Liên hệ | 77.204 ₫/ Con | Met | M20 | 2.5 mm | 37 mm | 55 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 8.5 mm | 12 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M2455 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M24x55 DIN 7991 | Liên hệ | 271.640 ₫/ Con | Met | M24 | 2.5 mm | 45 mm | 55 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 11 mm | 14 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 |