Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Bước Ren | Đường Kính Đầu | Chiều Dài | Xử Lý Bề Mặt | Phân Bố Ren | Loại Ren | Tiêu Chuẩn | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Vật Liệu | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCB10.9M2520 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M2.5×20 DIN 7991 | Liên hệ | 2.712 ₫/ Con | Met | M2.5 | 0.45 mm | 5 mm | 20 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 1.5 mm | 1.3 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M320 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M3x20 DIN 7991 | Liên hệ | 2.260 ₫/ Con | Met | M3 | 0.5 mm | 6 mm | 20 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 1.7 mm | 2 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M420 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M4x20 DIN 7991 | Liên hệ | 2.280 ₫/ Con | Met | M4 | 0.7 mm | 8 mm | 20 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.3 mm | 2.5 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M520 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M5x20 DIN 7991 | Liên hệ | 2.470 ₫/ Con | Met | M5 | 0.8 mm | 10 mm | 20 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.8 mm | 3 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M620 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M6x20 DIN 7991 | Liên hệ | 3.280 ₫/ Con | Met | M6 | 1.0 mm | 12 mm | 20 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 3.3 mm | 4 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M820 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M8x20 DIN 7991 | Liên hệ | 3.478 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 16 mm | 20 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 4.4 mm | 5 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M1020 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M10x20 DIN 7991 | Liên hệ | 5.460 ₫/ Con | Met | M10 | 1.5 mm | 20 mm | 20 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 5.5 mm | 6 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M1220 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M12x20 DIN 7991 | Liên hệ | 6.310 ₫/ Con | Met | M12 | 1.75 mm | 24 mm | 20 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 6.5 mm | 8 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M1620 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M16x20 DIN 7991 | Liên hệ | 31.240 ₫/ Con | Met | M16 | 2.0 mm | 30 mm | 20 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 7.5 mm | 10 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 |