Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Bước Ren | Đường Kính Đầu | Chiều Dài | Xử Lý Bề Mặt | Phân Bố Ren | Loại Ren | Tiêu Chuẩn | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Vật Liệu | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCB10.9M6120 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M6x120 DIN 7991 | Liên hệ | 6.800 ₫/ Con | Met | M6 | 1.0 mm | 12 mm | 120 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 3.3 mm | 4 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M8120 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M8x120 DIN 7991 | Liên hệ | 6.638 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 16 mm | 120 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 4.4 mm | 5 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M10120 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M10x120 DIN 7991 | Liên hệ | 20.640 ₫/ Con | Met | M10 | 1.5 mm | 20 mm | 120 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 5.5 mm | 6 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M16120 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M16x120 DIN 7991 | Liên hệ | 62.500 ₫/ Con | Met | M16 | 2.0 mm | 30 mm | 120 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 7.5 mm | 10 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 |