Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Bước Ren | Đường Kính Đầu | Chiều Dài | Xử Lý Bề Mặt | Phân Bố Ren | Loại Ren | Tiêu Chuẩn | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Vật Liệu | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCB10.9M46 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M4x6 DIN 7991 | Liên hệ | 1.100 ₫/ Con | Met | M4 | 0.7 mm | 8 mm | 6 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.3 mm | 2.5 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M48 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M4x8 DIN 7991 | Liên hệ | 1.160 ₫/ Con | Met | M4 | 0.7 mm | 8 mm | 8 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.3 mm | 2.5 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M410 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M4x10 DIN 7991 | Liên hệ | 1.260 ₫/ Con | Met | M4 | 0.7 mm | 8 mm | 10 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.3 mm | 2.5 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M412 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M4x12 DIN 7991 | Liên hệ | 1.450 ₫/ Con | Met | M4 | 0.7 mm | 8 mm | 12 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.3 mm | 2.5 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M414 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M4x14 DIN 7991 | Liên hệ | 1.706 ₫/ Con | Met | M4 | 0.7 mm | 8 mm | 14 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.3 mm | 2.5 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M416 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M4x16 DIN 7991 | Liên hệ | 1.880 ₫/ Con | Met | M4 | 0.7 mm | 8 mm | 16 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.3 mm | 2.5 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M420 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M4x20 DIN 7991 | Liên hệ | 2.280 ₫/ Con | Met | M4 | 0.7 mm | 8 mm | 20 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.3 mm | 2.5 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M425 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M4x25 DIN 7991 | Liên hệ | 2.500 ₫/ Con | Met | M4 | 0.7 mm | 8 mm | 25 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.3 mm | 2.5 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M430 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M4x30 DIN 7991 | Liên hệ | 2.740 ₫/ Con | Met | M4 | 0.7 mm | 8 mm | 30 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.3 mm | 2.5 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M435 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M4x35 DIN 7991 | Liên hệ | 2.856 ₫/ Con | Met | M4 | 0.7 mm | 8 mm | 35 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.3 mm | 2.5 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M440 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M4x40 DIN 7991 | Liên hệ | 3.186 ₫/ Con | Met | M4 | 0.7 mm | 8 mm | 40 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.3 mm | 2.5 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M445 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M4x45 DIN 7991 | Liên hệ | 3.498 ₫/ Con | Met | M4 | 0.7 mm | 8 mm | 45 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.3 mm | 2.5 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M450 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M4x50 DIN 7991 | Liên hệ | 3.658 ₫/ Con | Met | M4 | 0.7 mm | 8 mm | 50 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.3 mm | 2.5 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M455 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M4x55 DIN 7991 | Liên hệ | 3.896 ₫/ Con | Met | M4 | 0.7 mm | 8 mm | 55 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.3 mm | 2.5 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M460 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M4x60 DIN 7991 | Liên hệ | 4.260 ₫/ Con | Met | M4 | 0.7 mm | 8 mm | 60 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.3 mm | 2.5 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M470 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M4x70 DIN 7991 | Liên hệ | 4.480 ₫/ Con | Met | M4 | 0.7 mm | 8 mm | 70 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.3 mm | 2.5 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 |