Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Bước Ren | Đường Kính Đầu | Chiều Dài | Xử Lý Bề Mặt | Phân Bố Ren | Loại Ren | Tiêu Chuẩn | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Vật Liệu | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCB10.9M2465 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M24x65 DIN 7991 | Liên hệ | 357.040 ₫/ Con | Met | M24 | 3.0 mm | 45 mm | 65 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 11 mm | 14 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M2470 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M24x70 DIN 7991 | Liên hệ | 392.404 ₫/ Con | Met | M24 | 3.0 mm | 45 mm | 70 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 11 mm | 14 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M2475 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M24x75 DIN 7991 | Liên hệ | 431.200 ₫/ Con | Met | M24 | 3.0 mm | 45 mm | 75 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 11 mm | 14 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M2480 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M24x80 DIN 7991 | Liên hệ | 470.412 ₫/ Con | Met | M24 | 3.0 mm | 45 mm | 80 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 11 mm | 14 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M2490 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M24x90 DIN 7991 | Liên hệ | 537.860 ₫/ Con | Met | M24 | 3.0 mm | 45 mm | 90 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 11 mm | 14 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M24100 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M24x100 DIN 7991 | Liên hệ | 557.900 ₫/ Con | Met | M24 | 3.0 mm | 45 mm | 100 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 11 mm | 14 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 |