Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Bước Ren | Đường Kính Đầu | Chiều Dài | Xử Lý Bề Mặt | Phân Bố Ren | Loại Ren | Tiêu Chuẩn | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Vật Liệu | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCB10.9M1620 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M16x20 DIN 7991 | Liên hệ | 31.240 ₫/ Con | Met | M16 | 2.0 mm | 30 mm | 20 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 7.5 mm | 10 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M1625 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M16x25 DIN 7991 | Liên hệ | 32.500 ₫/ Con | Met | M16 | 2.0 mm | 30 mm | 25 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 7.5 mm | 10 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M1630 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M16x30 DIN 7991 | Liên hệ | 34.400 ₫/ Con | Met | M16 | 2.0 mm | 30 mm | 30 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 7.5 mm | 10 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M1635 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M16x35 DIN 7991 | Liên hệ | 36.512 ₫/ Con | Met | M16 | 2.0 mm | 30 mm | 35 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 7.5 mm | 10 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M1640 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M16x40 DIN 7991 | Liên hệ | 38.500 ₫/ Con | Met | M16 | 2.0 mm | 30 mm | 40 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 7.5 mm | 10 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M1645 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M16x45 DIN 7991 | Liên hệ | 40.264 ₫/ Con | Met | M16 | 2.0 mm | 30 mm | 45 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 7.5 mm | 10 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M1650 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M16x50 DIN 7991 | Liên hệ | 42.604 ₫/ Con | Met | M16 | 2.0 mm | 30 mm | 50 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 7.5 mm | 10 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M1655 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M16x55 DIN 7991 | Liên hệ | 44.624 ₫/ Con | Met | M16 | 2.0 mm | 30 mm | 55 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 7.5 mm | 10 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M1660 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M16x60 DIN 7991 | Liên hệ | 47.000 ₫/ Con | Met | M16 | 2.0 mm | 30 mm | 60 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 7.5 mm | 10 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M1665 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M16x65 DIN 7991 | Liên hệ | 49.204 ₫/ Con | Met | M16 | 2.0 mm | 30 mm | 65 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 7.5 mm | 10 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M1670 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M16x70 DIN 7991 | Liên hệ | 50.920 ₫/ Con | Met | M16 | 2.0 mm | 30 mm | 70 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 7.5 mm | 10 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M1675 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M16x75 DIN 7991 | Liên hệ | 53.000 ₫/ Con | Met | M16 | 2.0 mm | 30 mm | 75 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 7.5 mm | 10 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M1680 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M16x80 DIN 7991 | Liên hệ | 55.000 ₫/ Con | Met | M16 | 2.0 mm | 30 mm | 80 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 7.5 mm | 10 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M1690 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M16x90 DIN 7991 | Liên hệ | 57.200 ₫/ Con | Met | M16 | 2.0 mm | 30 mm | 90 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 7.5 mm | 10 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M16100 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M16x100 DIN 7991 | Liên hệ | 58.600 ₫/ Con | Met | M16 | 2.0 mm | 30 mm | 100 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 7.5 mm | 10 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M16110 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M16x110 DIN 7991 | Liên hệ | 60.502 ₫/ Con | Met | M16 | 2.0 mm | 30 mm | 110 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 7.5 mm | 10 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M16120 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M16x120 DIN 7991 | Liên hệ | 62.500 ₫/ Con | Met | M16 | 2.0 mm | 30 mm | 120 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 7.5 mm | 10 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M16130 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M16x130 DIN 7991 | Liên hệ | 65.120 ₫/ Con | Met | M16 | 2.0 mm | 30 mm | 130 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 7.5 mm | 10 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M16140 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M16x140 DIN 7991 | Liên hệ | 67.300 ₫/ Con | Met | M16 | 2.0 mm | 30 mm | 140 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 7.5 mm | 10 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M16150 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M16x150 DIN 7991 | Liên hệ | 69.120 ₫/ Con | Met | M16 | 2.0 mm | 30 mm | 150 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 7.5 mm | 10 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 |