Ty Ren - Threaded Rods Thép Mạ Kẽm 4.8
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài | Bước Ren | Vật Liệu | Tiêu Chuẩn | Loại Ren | Chiều Ren | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TRTMK48M61000 | Ty ren thép mạ kẽm 4.8 M6x1000 – DIN 975 | Liên hệ | 15.910 ₫/ Cây | Met | M6 | 1000 mm | 1.0 mm | Thép mạ kẽm | DIN 975 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 4.8 | |
TRTMK48M81000 | Ty ren thép mạ kẽm 4.8 M8x1000 – DIN 975 | Liên hệ | 30.000 ₫/ Cây | Met | M8 | 1000 mm | 1.25 mm | Thép mạ kẽm | DIN 975 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 4.8 | |
TRTMK48M101000 | Ty ren thép mạ kẽm 4.8 M10x1000 – DIN 975 | Liên hệ | 37.300 ₫/ Cây | Met | M10 | 1000 mm | 1.5 mm | Thép mạ kẽm | DIN 975 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 4.8 | |
TRTMK48M121000 | Ty ren thép mạ kẽm 4.8 M12x1000 – DIN 975 | Liên hệ | 56.880 ₫/ Cây | Met | M12 | 1000 mm | 1.75 mm | Thép mạ kẽm | DIN 975 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 4.8 | |
TRTMK48M141000 | Ty ren thép mạ kẽm 4.8 M14x1000 – DIN 975 | Liên hệ | 63.510 ₫/ Cây | Met | M14 | 1000 mm | 2.0 mm | Thép mạ kẽm | DIN 975 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 4.8 | |
TRTMK48M161000 | Ty ren thép mạ kẽm 4.8 M16x1000 – DIN 975 | Liên hệ | 79.300 ₫/ Cây | Met | M16 | 1000 mm | 2.0 mm | Thép mạ kẽm | DIN 975 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 4.8 | |
TRTMK48M181000 | Ty ren thép mạ kẽm 4.8 M18x1000 – DIN 975 | Liên hệ | 105.680 ₫/ Cây | Met | M18 | 1000 mm | 2.5 mm | Thép mạ kẽm | DIN 975 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 4.8 | |
TRTMK48M201000 | Ty ren thép mạ kẽm 4.8 M20x1000 – DIN 975 | Liên hệ | 125.680 ₫/ Cây | Met | M20 | 1000 mm | 2.5 mm | Thép mạ kẽm | DIN 975 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 4.8 | |
TRTMK48M221000 | Ty ren thép mạ kẽm 4.8 M22x1000 – DIN 975 | Liên hệ | 161.880 ₫/ Cây | Met | M22 | 1000 mm | 2.5 mm | Thép mạ kẽm | DIN 975 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 4.8 | |
TRTMK48M241000 | Ty ren thép mạ kẽm 4.8 M24x1000 – DIN 975 | Liên hệ | 186.880 ₫/ Cây | Met | M24 | 1000 mm | 3.0 mm | Thép mạ kẽm | DIN 975 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 4.8 | |
TRTMK48M271000 | Ty ren thép mạ kẽm 4.8 M27x1000 – DIN 975 | Liên hệ | 195.040 ₫/ Cây | Met | M27 | 1000 mm | 3.5 mm | Thép mạ kẽm | DIN 975 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 4.8 | |
TRTMK48M301000 | Ty ren thép mạ kẽm 4.8 M30x1000 – DIN 975 | Liên hệ | 219.300 ₫/ Cây | Met | M30 | 1000 mm | 3.5 mm | Thép mạ kẽm | DIN 975 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 4.8 |