Ty Ren - Threaded Rods Inox 316
Ty Ren – Threaded Rods Inox 316 là thanh ren suốt được chế tạo từ thép không gỉ inox 316 cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn cực kỳ vượt trội trong môi trường biển, môi trường axit, hóa chất mạnh hoặc nơi tiếp xúc thường xuyên với nước muối và hơi ẩm cao. Sản phẩm có ren liên tục trên toàn bộ chiều dài, theo chuẩn hệ mét hoặc hệ inch, cho phép kết nối linh hoạt với đai ốc, tán, bản mã và các phụ kiện liên kết khác. Inox 316 chứa hàm lượng molypden (Mo) cao giúp tăng cường khả năng chống gỉ sét và oxy hóa, đặc biệt thích hợp cho ngành đóng tàu, thực phẩm, y tế, hóa chất, nhà máy xử lý nước thải và các công trình ven biển. Ty ren inox 316 có độ bền kéo cao, chịu nhiệt tốt, không bị biến dạng trong quá trình thi công hoặc vận hành lâu dài. Kích thước phổ biến từ M6 đến M24, chiều dài chuẩn 1m hoặc 3m, có thể gia công cắt theo yêu cầu thực tế. Sản phẩm có bề mặt sáng bóng, không cần mạ phủ thêm, giúp giảm chi phí bảo trì và tăng tính thẩm mỹ. Lắp đặt dễ dàng bằng các dụng cụ siết thông dụng, phù hợp cả ứng dụng cố định vĩnh viễn lẫn kết cấu tháo lắp định kỳ
| ```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài | Bước Ren | Vật Liệu | Tiêu Chuẩn | Loại Ren | Chiều Ren | Mua hàng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| TR316M31000 | Ty ren inox 316 M3x1000 – DIN 975 | Liên hệ | 63.200 ₫/ Cây | Met | M3 | 1000 mm | 0.5 mm | Inox 316 | DIN 975 | Ren Thô | Ren Phải | |
| TR316M41000 | Ty ren inox 316 M4x1000 – DIN 975 | Liên hệ | 65.360 ₫/ Cây | Met | M4 | 1000 mm | 0.7 mm | Inox 316 | DIN 975 | Ren Thô | Ren Phải | |
| TR316M51000 | Ty ren inox 316 M5x1000 – DIN 975 | Liên hệ | 82.630 ₫/ Cây | Met | M5 | 1000 mm | 0.8 mm | Inox 316 | DIN 975 | Ren Thô | Ren Phải | |
| TR316M61000 | Ty ren inox 316 M6x1000 – DIN 975 | Liên hệ | 93.600 ₫/ Cây | Met | M6 | 1000 mm | 1.0 mm | Inox 316 | DIN 975 | Ren Thô | Ren Phải | |
| TR316M81000 | Ty ren inox 316 M8x1000 – DIN 975 | Liên hệ | 123.420 ₫/ Cây | Met | M8 | 1000 mm | 1.25 mm | Inox 316 | DIN 975 | Ren Thô | Ren Phải | |
| TR316M101000 | Ty ren inox 316 M10x1000 – DIN 975 | Liên hệ | 149.000 ₫/ Cây | Met | M10 | 1000 mm | 1.5 mm | Inox 316 | DIN 975 | Ren Thô | Ren Phải | |
| TR316M121000 | Ty ren inox 316 M12x1000 – DIN 975 | Liên hệ | 249.300 ₫/ Cây | Met | M12 | 1000 mm | 1.75 mm | Inox 316 | DIN 975 | Ren Thô | Ren Phải | |
| TR316M141000 | Ty ren inox 316 M14x1000 – DIN 975 | Liên hệ | 262.000 ₫/ Cây | Met | M14 | 1000 mm | 2.0 mm | Inox 316 | DIN 975 | Ren Thô | Ren Phải | |
| TR316M161000 | Ty ren inox 316 M16x1000 – DIN 975 | Liên hệ | 385.000 ₫/ Cây | Met | M16 | 1000 mm | 2.0 mm | Inox 316 | DIN 975 | Ren Thô | Ren Phải | |
| TR316M181000 | Ty ren inox 316 M18x1000 – DIN 975 | Liên hệ | 394.000 ₫/ Cây | Met | M18 | 1000 mm | 2.5 mm | Inox 316 | DIN 975 | Ren Thô | Ren Phải | |
| TR316M201000 | Ty ren inox 316 M20x1000 – DIN 975 | Liên hệ | 511.000 ₫/ Cây | Met | M20 | 1000 mm | 2.5 mm | Inox 316 | DIN 975 | Ren Thô | Ren Phải | |
| TR316M221000 | Ty ren inox 316 M22x1000 – DIN 975 | Liên hệ | 634.000 ₫/ Cây | Met | M22 | 1000 mm | 2.5 mm | Inox 316 | DIN 975 | Ren Thô | Ren Phải | |
| TR316M241000 | Ty ren inox 316 M24x1000 – DIN 975 | Liên hệ | 830.400 ₫/ Cây | Met | M24 | 1000 mm | 3.0 mm | Inox 316 | DIN 975 | Ren Thô | Ren Phải | |
| TR316M271000 | Ty ren inox 316 M27x1000 – DIN 975 | Liên hệ | 1.600.400 ₫/ Cây | Met | M27 | 1000 mm | 3.5 mm | Inox 316 | DIN 975 | Ren Thô | Ren Phải | |
| TR316M301000 | Ty ren inox 316 M30x1000 – DIN 975 | Liên hệ | 2.251.300 ₫/ Cây | Met | M30 | 1000 mm | 3.5 mm | Inox 316 | DIN 975 | Ren Thô | Ren Phải | |
| TR316M331000 | Ty ren inox 316 M33x1000 – DIN 975 | Liên hệ | 3.120.400 ₫/ Cây | Met | M33 | 1000 mm | 3.5 mm | Inox 316 | DIN 975 | Ren Thô | Ren Phải | |
| TR316M361000 | Ty ren inox 316 M36x1000 – DIN 975 | Liên hệ | 3.245.000 ₫/ Cây | Met | M36 | 1000 mm | 4.0 mm | Inox 316 | DIN 975 | Ren Thô | Ren Phải |