Ty Ren - Threaded Rods Đồng

Tên sản phẩm Tồn kho Đơn giá Hệ Kích Thước Size Ren Chiều Dài Bước Ren Vật Liệu Tiêu Chuẩn Loại Ren Chiều Ren Chiều Ren Mua hàng
TRDM31000 Ty ren đồng M3x1000 – DIN 975 Liên hệ 179.400 / Cây MetM31000 mm0.5 mmĐồngDIN 975Ren ThôN/ARen Phải
Tổng cộng: 0
TRDM41000 Ty ren đồng M4x1000 – DIN 975 Liên hệ 375.000 / Cây MetM41000 mm0.7 mmĐồngDIN 975Ren ThôN/ARen Phải
Tổng cộng: 0
TRDM51000 Ty ren đồng M5x1000 – DIN 975 Liên hệ 468.950 / Cây MetM51000 mm0.8 mmĐồngDIN 975Ren ThôN/ARen Phải
Tổng cộng: 0
TRDM61000 Ty ren đồng M6x1000 – DIN 975 Liên hệ 726.300 / Cây MetM61000 mm1.0 mmĐồngDIN 975Ren ThôRen PhảiRen Phải
Tổng cộng: 0
TRDM81000 Ty ren đồng M8x1000 – DIN 975 Liên hệ 965.820 / Cây MetM81000 mm1.25 mmĐồngDIN 975Ren ThôRen PhảiRen Phải
Tổng cộng: 0
TRDM101000 Ty ren đồng M10x1000 – DIN 975 Liên hệ 1.569.200 / Cây MetM101000 mm1.5 mmĐồngDIN 975Ren ThôRen PhảiRen Phải
Tổng cộng: 0
TRDM121000 Ty ren đồng M12x1000 – DIN 975 Liên hệ 1.953.620 / Cây MetM121000 mm1.75 mmĐồngDIN 975Ren ThôRen PhảiRen Phải
Tổng cộng: 0
TRDM141000 Ty ren đồng M14x1000 – DIN 975 Liên hệ 2.789.520 / Cây MetM141000 mm2.0 mmĐồngDIN 975Ren ThôRen PhảiRen Phải
Tổng cộng: 0
TRDM161000 Ty ren đồng M16x1000 – DIN 975 Liên hệ 3.456.892 / Cây MetM161000 mm2.0 mmĐồngDIN 975Ren ThôRen PhảiRen Phải
Tổng cộng: 0
TRDM181000 Ty ren đồng M18x1000 – DIN 975 Liên hệ 3.896.520 / Cây MetM181000 mm2.5 mmĐồngDIN 975Ren ThôRen PhảiRen Phải
Tổng cộng: 0
TRDM201000 Ty ren đồng M20x1000 – DIN 975 Liên hệ 4.235.000 / Cây MetM201000 mm2.5 mmĐồngDIN 975Ren ThôRen PhảiRen Phải
Tổng cộng: 0
TRDM221000 Ty ren đồng M22x1000 – DIN 975 Liên hệ 5.821.003 / Cây MetM221000 mm2.5 mmĐồngDIN 975Ren ThôRen PhảiRen Phải
Tổng cộng: 0
TRDM241000 Ty ren đồng M24x1000 – DIN 975 Liên hệ 6.589.620 / Cây MetM241000 mm3.0 mmĐồngDIN 975Ren ThôRen PhảiRen Phải
Tổng cộng: 0
TRDM271000 Ty ren đồng M27x1000 – DIN 975 Liên hệ 7.895.232 / Cây MetM271000 mm3.5 mmĐồngDIN 975Ren ThôRen PhảiRen Phải
Tổng cộng: 0
TRDM301000 Ty ren đồng M30x1000 – DIN 975 Liên hệ 1.056.820 / Cây MetM301000 mm3.5 mmĐồngDIN 975Ren ThôRen PhảiRen Phải
Tổng cộng: 0