Ty Ren 2 Đầu Thép Mạ Kẽm 4.8
Ty Ren 2 Đầu Thép Mạ Kẽm 4.8 là thanh ren hai đầu từ thép carbon cấp bền 4.8, đáp ứng các yêu cầu liên kết tải trung bình. Lớp mạ kẽm điện giúp chống gỉ trong môi trường trong nhà và ẩm nhẹ, dễ bảo trì. Hai đầu ren hệ mét chuẩn cho phép lắp nắp tán, long đền và phụ kiện tiêu chuẩn rất linh hoạt. Thân giữa trơn giúp căn chỉnh vị trí, dễ cố định và điều chỉnh độ siết trong thi công. Sản phẩm tham chiếu DIN 976-1 và cơ tính theo ISO 898-1, đảm bảo dung sai và độ bền ổn định. Kích thước phổ biến M6 đến M20 với nhiều chiều dài đáp ứng đa dạng bề dày kết cấu. Ứng dụng rộng rãi trong MEP, treo ống gió ống nước, gá máy, kết cấu thép nhẹ và mặt bích. Mô-men siết khuyến nghị theo cấp 4.8 giúp giữ lực kẹp bền mà không làm hỏng ren. Có thể kết hợp tán hãm, long đền phẳng hoặc lò xo để tăng chống lỏng khi rung động. Giải pháp kinh tế, dễ thi công và thay thế nhanh cho các liên kết cần điều chỉnh định kỳ
| ```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Bước Ren | Chiều Dài | Chiều Dài L3 | Chiều Dài L2 | Chịu Kéo | Vật Liệu | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Xử Lý Bề Mặt | Mua hàng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| TR2D48M828 | Ty ren 2 đầu thép mạ kẽm 4.8 M8x28 DIN 938 | Liên hệ | 24.960 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 28 mm | 8 mm | 14 mm | 000 Psi, 72 | Thép 4.8 | DIN 938 | ISO Class 4.8 | Mạ Kẽm | |
| TR2D48M833 | Ty ren 2 đầu thép mạ kẽm 4.8 M8x33 DIN 938 | Liên hệ | 36.400 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 33 mm | 8 mm | 19 mm | 000 Psi, 72 | Thép 4.8 | DIN 938 | ISO Class 4.8 | Mạ Kẽm | |
| TR2D48M838 | Ty ren 2 đầu thép mạ kẽm 4.8 M8x38 DIN 938 | Liên hệ | 38.480 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 38 mm | 8 mm | 22 mm | 000 Psi, 72 | Thép 4.8 | DIN 938 | ISO Class 4.8 | Mạ Kẽm | |
| TR2D48M843 | Ty ren 2 đầu thép mạ kẽm 4.8 M8x43 DIN 938 | Liên hệ | 39.520 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 43 mm | 8 mm | 22 mm | 000 Psi, 72 | Thép 4.8 | DIN 938 | ISO Class 4.8 | Mạ Kẽm | |
| TR2D48M848 | Ty ren 2 đầu thép mạ kẽm 4.8 M8x48 DIN 938 | Liên hệ | 40.560 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 48 mm | 8 mm | 22 mm | 000 Psi, 72 | Thép 4.8 | DIN 938 | ISO Class 4.8 | Mạ Kẽm | |
| TR2D48M853 | Ty ren 2 đầu thép mạ kẽm 4.8 M8x53 DIN 938 | Liên hệ | 41.080 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 53 mm | 8 mm | 22 mm | 000 Psi, 72 | Thép 4.8 | DIN 938 | ISO Class 4.8 | Mạ Kẽm | |
| TR2D48M858 | Ty ren 2 đầu thép mạ kẽm 4.8 M8x58 DIN 938 | Liên hệ | 44.720 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 58 mm | 8 mm | 22 mm | 000 Psi, 72 | Thép 4.8 | DIN 938 | ISO Class 4.8 | Mạ Kẽm | |
| TR2D48M863 | Ty ren 2 đầu thép mạ kẽm 4.8 M8x63 DIN 938 | Liên hệ | 46.800 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 63 mm | 8 mm | 22 mm | 000 Psi, 72 | Thép 4.8 | DIN 938 | ISO Class 4.8 | Mạ Kẽm | |
| TR2D48M868 | Ty ren 2 đầu thép mạ kẽm 4.8 M8x68 DIN 938 | Liên hệ | 47.840 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 68 mm | 8 mm | 22 mm | 000 Psi, 72 | Thép 4.8 | DIN 938 | ISO Class 4.8 | Mạ Kẽm | |
| TR2D48M873 | Ty ren 2 đầu thép mạ kẽm 4.8 M8x73 DIN 938 | Liên hệ | 93.600 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 73 mm | 8 mm | 22 mm | 000 Psi, 72 | Thép 4.8 | DIN 938 | ISO Class 4.8 | Mạ Kẽm | |
| TR2D48M1035 | Ty ren 2 đầu thép mạ kẽm 4.8 M10x35 DIN 938 | Liên hệ | 79.040 ₫/ Con | Met | M10 | 1.5 mm | 35 mm | 10 mm | 18 mm | 000 Psi, 72 | Thép 4.8 | DIN 938 | ISO Class 4.8 | Mạ Kẽm | |
| TR2D48M1040 | Ty ren 2 đầu thép mạ kẽm 4.8 M10x40 DIN 938 | Liên hệ | 81.120 ₫/ Con | Met | M10 | 1.5 mm | 40 mm | 10 mm | 23 mm | 000 Psi, 72 | Thép 4.8 | DIN 938 | ISO Class 4.8 | Mạ Kẽm | |
| TR2D48M1045 | Ty ren 2 đầu thép mạ kẽm 4.8 M10x45 DIN 938 | Liên hệ | 83.720 ₫/ Con | Met | M10 | 1.5 mm | 45 mm | 10 mm | 26 mm | 000 Psi, 72 | Thép 4.8 | DIN 938 | ISO Class 4.8 | Mạ Kẽm | |
| TR2D48M1050 | Ty ren 2 đầu thép mạ kẽm 4.8 M10x50 DIN 938 | Liên hệ | 89.440 ₫/ Con | Met | M10 | 1.5 mm | 50 mm | 10 mm | 26 mm | 000 Psi, 72 | Thép 4.8 | DIN 938 | ISO Class 4.8 | Mạ Kẽm | |
| TR2D48M1055 | Ty ren 2 đầu thép mạ kẽm 4.8 M10x55 DIN 938 | Liên hệ | 97.760 ₫/ Con | Met | M10 | 1.5 mm | 55 mm | 10 mm | 26 mm | 000 Psi, 72 | Thép 4.8 | DIN 938 | ISO Class 4.8 | Mạ Kẽm | |
| TR2D48M1060 | Ty ren 2 đầu thép mạ kẽm 4.8 M10x60 DIN 938 | Liên hệ | 98.280 ₫/ Con | Met | M10 | 1.5 mm | 60 mm | 10 mm | 26 mm | 000 Psi, 72 | Thép 4.8 | DIN 938 | ISO Class 4.8 | Mạ Kẽm | |
| TR2D48M1065 | Ty ren 2 đầu thép mạ kẽm 4.8 M10x65 DIN 938 | Liên hệ | 98.800 ₫/ Con | Met | M10 | 1.5 mm | 65 mm | 10 mm | 26 mm | 000 Psi, 72 | Thép 4.8 | DIN 938 | ISO Class 4.8 | Mạ Kẽm | |
| TR2D48M1070 | Ty ren 2 đầu thép mạ kẽm 4.8 M10x70 DIN 938 | Liên hệ | 99.320 ₫/ Con | Met | M10 | 1.5 mm | 70 mm | 10 mm | 26 mm | 000 Psi, 72 | Thép 4.8 | DIN 938 | ISO Class 4.8 | Mạ Kẽm | |
| TR2D48M1080 | Ty ren 2 đầu thép mạ kẽm 4.8 M10x80 DIN 938 | Liên hệ | 124.800 ₫/ Con | Met | M10 | 1.5 mm | 80 mm | 10 mm | 26 mm | 000 Psi, 72 | Thép 4.8 | DIN 938 | ISO Class 4.8 | Mạ Kẽm | |
| TR2D48M1090 | Ty ren 2 đầu thép mạ kẽm 4.8 M10x90 DIN 938 | Liên hệ | 135.200 ₫/ Con | Met | M10 | 1.5 mm | 90 mm | 10 mm | 26 mm | 000 Psi, 72 | Thép 4.8 | DIN 938 | ISO Class 4.8 | Mạ Kẽm | |
| TR2D48M1237 | Ty ren 2 đầu thép mạ kẽm 4.8 M12x37 DIN 938 | Liên hệ | 85.280 ₫/ Con | Met | M12 | 1.75 mm | 37 mm | 12 mm | 18 mm | 000 Psi, 72 | Thép 4.8 | DIN 938 | ISO Class 4.8 | Mạ Kẽm | |
| TR2D48M1242 | Ty ren 2 đầu thép mạ kẽm 4.8 M12x42 DIN 938 | Liên hệ | 91.520 ₫/ Con | Met | M12 | 1.75 mm | 42 mm | 12 mm | 23 mm | 000 Psi, 72 | Thép 4.8 | DIN 938 | ISO Class 4.8 | Mạ Kẽm | |
| TR2D48M1247 | Ty ren 2 đầu thép mạ kẽm 4.8 M12x47 DIN 938 | Liên hệ | 104.000 ₫/ Con | Met | M12 | 1.75 mm | 47 mm | 12 mm | 28 mm | 000 Psi, 72 | Thép 4.8 | DIN 938 | ISO Class 4.8 | Mạ Kẽm | |
| TR2D48M1252 | Ty ren 2 đầu thép mạ kẽm 4.8 M12x52 DIN 938 | Liên hệ | 107.120 ₫/ Con | Met | M12 | 1.75 mm | 52 mm | 12 mm | 30 mm | 000 Psi, 72 | Thép 4.8 | DIN 938 | ISO Class 4.8 | Mạ Kẽm |
- 1
- 2
- 3
- Trang sau »