Tắc Kê Nở Đinh Sanko Thép Mạ Kẽm
| ```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren Tắc Kê | Chiều Dài Tắc Kê | Chiều Dài Ren Tắc Kê Nở Đinh | Bước Ren | Đường Kính Lỗ Khoan | Vật Liệu | Xử Lý Bề Mặt | Mua hàng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| TKNĐSKMK1680 | Tắc kê nở đinh Sanko thép mạ kẽm M16x80 | Liên hệ | 62.090 ₫/ Con | Met | M16 | 80 mm | 30 mm | 2.0 mm | 20 mm | Thép Carbon | Mạ Kẽm | |
| TKNĐSKMK16100 | Tắc kê nở đinh Sanko thép mạ kẽm M16x100 | Liên hệ | 69.930 ₫/ Con | Met | M16 | 100 mm | 40 mm | 2.0 mm | 20 mm | Thép Carbon | Mạ Kẽm | |
| TKNĐSKMK16120 | Tắc kê nở đinh Sanko thép mạ kẽm M16x120 | Liên hệ | 79.800 ₫/ Con | Met | M16 | 120 mm | 40 mm | 2.0 mm | 20 mm | Thép Carbon | Mạ Kẽm | |
| TKNĐSKMK16150 | Tắc kê nở đinh Sanko thép mạ kẽm M16x150 | Liên hệ | 110.900 ₫/ Con | Met | M16 | 150 mm | 50 mm | 2.0 mm | 20 mm | Thép Carbon | Mạ Kẽm | |
| TKNĐSKMK16190 | Tắc kê nở đinh Sanko thép mạ kẽm M16x190 | Liên hệ | 145.100 ₫/ Con | Met | M16 | 190 mm | 50 mm | 2.0 mm | 20 mm | Thép Carbon | Mạ Kẽm |