Ốc Lục Giác Chìm Không Đầu Đuôi Lõm Inox 316
Ốc lục giác chìm không đầu đuôi lõm Inox 316 là vít chốt ren âm dùng để cố định chi tiết trên trục hoặc trong lỗ ren. Vật liệu thép không gỉ 316 (A4) chứa Mo cho khả năng chống ăn mòn clorua vượt trội so với 304. Bề mặt sáng, ổn định trong môi trường ẩm, hóa chất nhẹ, ven biển và khu vực rửa CIP. Ổ lục giác chìm truyền mô-men siết cao, thao tác nhanh bằng lục giác trong, hạn chế tòe đầu. Đuôi lõm cup point bám chắc bề mặt, chống trượt và giữ vị trí chính xác dưới rung động. Ren hệ mét chuẩn, dung sai chính xác cho lắp ghép mượt, ít hư ren khi tháo lắp nhiều lần. Tiêu chuẩn tham chiếu DIN 916 hoặc ISO 4029, phổ biến dải kích thước M3 đến M16 nhiều chiều dài. Ứng dụng cho puly, bánh răng, khớp nối, đồ gá, thiết bị cơ điện, thiết bị y tế và thực phẩm. Khuyến nghị siết đúng mô-men theo cấp vật liệu và dùng keo khóa ren khi làm việc rung mạnh. Giải pháp inox 316 bền bỉ, chống gỉ cao, thẩm mỹ và kinh tế cho lắp mới lẫn bảo trì công trình.
| ```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài | Bước Ren | Vật Liệu | Tiêu Chuẩn | Loại Ren | Size Khóa | Mua hàng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VTKDDL316M33 | Ốc lục giác chìm không đầu đuôi lõm inox 316 M3x3 DIN 916 | Liên hệ | 10.790 ₫/ Con | Met | M3 | 3 mm | 0.5 mm | Inox 316 | DIN 916 | Ren Thô | 1.5 mm | |
| VTKDDL316M34 | Ốc lục giác chìm không đầu đuôi lõm inox 316 M3x4 DIN 916 | Liên hệ | 11.240 ₫/ Con | Met | M3 | 4 mm | 0.5 mm | Inox 316 | DIN 916 | Ren Thô | 1.5 mm | |
| VTKDDL316M35 | Ốc lục giác chìm không đầu đuôi lõm inox 316 M3x5 DIN 916 | Liên hệ | 12.440 ₫/ Con | Met | M3 | 5 mm | 0.5 mm | Inox 316 | DIN 916 | Ren Thô | 1.5 mm | |
| VTKDDL316M36 | Ốc lục giác chìm không đầu đuôi lõm inox 316 M3x6 DIN 916 | Liên hệ | 14.067 ₫/ Con | Met | M3 | 6 mm | 0.5 mm | Inox 316 | DIN 916 | Ren Thô | 1.5 mm | |
| VTKDDL316M38 | Ốc lục giác chìm không đầu đuôi lõm inox 316 M3x8 DIN 916 | Liên hệ | 14.595 ₫/ Con | Met | M3 | 8 mm | 0.5 mm | Inox 316 | DIN 916 | Ren Thô | 1.5 mm | |
| VTKDDL316M310 | Ốc lục giác chìm không đầu đuôi lõm inox 316 M3x10 DIN 916 | Liên hệ | 15.959 ₫/ Con | Met | M3 | 10 mm | 0.5 mm | Inox 316 | DIN 916 | Ren Thô | 1.5 mm | |
| VTKDDL316M312 | Ốc lục giác chìm không đầu đuôi lõm inox 316 M3x12 DIN 916 | Liên hệ | 17.403 ₫/ Con | Met | M3 | 12 mm | 0.5 mm | Inox 316 | DIN 916 | Ren Thô | 1.5 mm | |
| VTKDDL316M314 | Ốc lục giác chìm không đầu đuôi lõm inox 316 M3x14 DIN 916 | Liên hệ | 18.413 ₫/ Con | Met | M3 | 14 mm | 0.5 mm | Inox 316 | DIN 916 | Ren Thô | 1.5 mm | |
| VTKDDL316M43 | Ốc lục giác chìm không đầu đuôi lõm inox 316 M4x3 DIN 916 | Liên hệ | 10.999 ₫/ Con | Met | M4 | 3 mm | 0.7 mm | Inox 316 | DIN 916 | Ren Thô | 2 mm | |
| VTKDDL316M44 | Ốc lục giác chìm không đầu đuôi lõm inox 316 M4x4 DIN 916 | Liên hệ | 11.399 ₫/ Con | Met | M4 | 4 mm | 0.7 mm | Inox 316 | DIN 916 | Ren Thô | 2 mm | |
| VTKDDL316M45 | Ốc lục giác chìm không đầu đuôi lõm inox 316 M4x5 DIN 916 | Liên hệ | 12.519 ₫/ Con | Met | M4 | 5 mm | 0.7 mm | Inox 316 | DIN 916 | Ren Thô | 2 mm | |
| VTKDDL316M46 | Ốc lục giác chìm không đầu đuôi lõm inox 316 M4x6 DIN 916 | Liên hệ | 13.639 ₫/ Con | Met | M4 | 6 mm | 0.7 mm | Inox 316 | DIN 916 | Ren Thô | 2 mm | |
| VTKDDL316M48 | Ốc lục giác chìm không đầu đuôi lõm inox 316 M4x8 DIN 916 | Liên hệ | 14.759 ₫/ Con | Met | M4 | 8 mm | 0.7 mm | Inox 316 | DIN 916 | Ren Thô | 2 mm | |
| VTKDDL316M410 | Ốc lục giác chìm không đầu đuôi lõm inox 316 M4x10 DIN 916 | Liên hệ | 15.879 ₫/ Con | Met | M4 | 10 mm | 0.7 mm | Inox 316 | DIN 916 | Ren Thô | 2 mm | |
| VTKDDL316M412 | Ốc lục giác chìm không đầu đuôi lõm inox 316 M4x12 DIN 916 | Liên hệ | 16.999 ₫/ Con | Met | M4 | 12 mm | 0.7 mm | Inox 316 | DIN 916 | Ren Thô | 2 mm | |
| VTKDDL316M414 | Ốc lục giác chìm không đầu đuôi lõm inox 316 M4x14 DIN 916 | Liên hệ | 18.119 ₫/ Con | Met | M4 | 14 mm | 0.7 mm | Inox 316 | DIN 916 | Ren Thô | 2 mm | |
| VTKDDL316M415 | Ốc lục giác chìm không đầu đuôi lõm inox 316 M4x15 DIN 916 | Liên hệ | 19.239 ₫/ Con | Met | M4 | 15 mm | 0.7 mm | Inox 316 | DIN 916 | Ren Thô | 2 mm | |
| VTKDDL316M416 | Ốc lục giác chìm không đầu đuôi lõm inox 316 M4x16 DIN 916 | Liên hệ | 20.359 ₫/ Con | Met | M4 | 16 mm | 0.7 mm | Inox 316 | DIN 916 | Ren Thô | 2 mm | |
| VTKDDL316M418 | Ốc lục giác chìm không đầu đuôi lõm inox 316 M4x18 DIN 916 | Liên hệ | 21.479 ₫/ Con | Met | M4 | 18 mm | 0.7 mm | Inox 316 | DIN 916 | Ren Thô | 2 mm | |
| VTKDDL316M55 | Ốc lục giác chìm không đầu đuôi lõm inox 316 M5x5 DIN 916 | Liên hệ | 22.599 ₫/ Con | Met | M5 | 5 mm | 0.8 mm | Inox 316 | DIN 916 | Ren Thô | 2.5 mm | |
| VTKDDL316M56 | Ốc lục giác chìm không đầu đuôi lõm inox 316 M5x6 DIN 916 | Liên hệ | 23.719 ₫/ Con | Met | M5 | 6 mm | 0.8 mm | Inox 316 | DIN 916 | Ren Thô | 2.5 mm | |
| VTKDDL316M58 | Ốc lục giác chìm không đầu đuôi lõm inox 316 M5x8 DIN 916 | Liên hệ | 24.839 ₫/ Con | Met | M5 | 8 mm | 0.8 mm | Inox 316 | DIN 916 | Ren Thô | 2.5 mm | |
| VTKDDL316M510 | Ốc lục giác chìm không đầu đuôi lõm inox 316 M5x10 DIN 916 | Liên hệ | 25.959 ₫/ Con | Met | M5 | 10 mm | 0.8 mm | Inox 316 | DIN 916 | Ren Thô | 2.5 mm | |
| VTKDDL316M512 | Ốc lục giác chìm không đầu đuôi lõm inox 316 M5x12 DIN 916 | Liên hệ | 27.079 ₫/ Con | Met | M5 | 12 mm | 0.8 mm | Inox 316 | DIN 916 | Ren Thô | 2.5 mm |
- 1
- 2
- 3
- Trang sau »