
| Hệ Kích Thước | Met |
|---|---|
| Size Ren | M5 |
| Bước Ren | 0.8 mm |
| Loại Ren | Ren Thô |
| Chiều Dài | 10 mm |
| Xử Lý Bề Mặt | Mạ Kẽm |
| Phân Bố Ren | Ren Suốt |
| Đường Kính Đầu | 11 mm |
| Cường Độ Chịu Tải | ISO Class 4.8 |
Vật liệu : Thép mạ kẽm 4.8
Tiêu chuẩn : Đạt tiêu chuẩn
Xử lý bề mặt : Mạ kẽm
Chất lượng: Có đầy đủ giấy tờ CO CQ

| Hệ Kích Thước | Met |
|---|---|
| Size Ren | M5 |
| Bước Ren | 0.8 mm |
| Loại Ren | Ren Thô |
| Chiều Dài | 10 mm |
| Xử Lý Bề Mặt | Mạ Kẽm |
| Phân Bố Ren | Ren Suốt |
| Đường Kính Đầu | 11 mm |
| Cường Độ Chịu Tải | ISO Class 4.8 |
380 ₫/ Con
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 3200
Chưa có đánh giá nào.