Bulong Lục Giác Thép Mạ Kẽm 8.8

Bulong lục giác thép mạ kẽm 8.8 ren suốt là loại bulong cường độ cao, chuyên dùng trong các kết cấu chịu lực lớn và môi trường có yêu cầu chống gỉ. Sản phẩm được sản xuất từ thép carbon cấp bền 8.8, sau đó mạ kẽm điện phân hoặc kẽm nhúng nóng tạo lớp bảo vệ chống oxy hóa hiệu quả. Phần ren suốt toàn thân giúp bulong dễ dàng lắp đặt vào các chi tiết có độ dày khác nhau và tăng tính linh hoạt trong liên kết. Tiêu chuẩn sản xuất phổ biến là DIN 933 hoặc ISO 4017, phù hợp với các loại đai ốc và vòng đệm tiêu chuẩn. Cường độ chịu kéo ≥ 800 MPa, đảm bảo độ bền cơ học và khả năng chịu tải tốt trong thi công thực tế. Bề mặt mạ kẽm có màu xanh nhạt hoặc ánh vàng, vừa chống gỉ vừa tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Ứng dụng rộng rãi trong xây dựng dân dụng, kết cấu thép, công nghiệp cơ khí, nhà xưởng và hệ thống điện – nước. Đầu bulong lục giác ngoài dễ thao tác bằng cờ lê hoặc thiết bị siết chuyên dụng. Kích thước đa dạng từ M6 đến M24, chiều dài từ 20mm đến 300mm, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng. Bulong mạ kẽm 8.8 ren suốt là giải pháp kết nối tối ưu giữa độ bền, khả năng chống gỉ và hiệu quả kinh tế.


Bulong lục giác thép mạ kẽm 8.8 ren lửng là loại bulong cường độ cao chuyên dùng trong kết cấu cơ khí và xây dựng yêu cầu chịu lực lớn. Được sản xuất từ thép carbon cấp bền 8.8, xử lý nhiệt và mạ kẽm xanh hoặc vàng để tăng khả năng chống gỉ và ăn mòn. Thiết kế ren lửng (theo chuẩn DIN 931) giúp tối ưu khả năng chịu cắt và lực kéo, giảm nguy cơ hư hỏng trong lắp ghép. Phần thân không ren giúp phân bố lực đều hơn và tăng độ ổn định cho mối nối trong các kết cấu chịu tải. Bề mặt bulong sáng bóng, có màu xanh nhạt hoặc ánh vàng đặc trưng của lớp mạ kẽm chất lượng cao. Đường ren hệ mét ISO, sắc nét và ăn khớp tốt với các loại đai ốc tiêu chuẩn, đảm bảo độ vặn chắc chắn. Sản phẩm có kích thước đa dạng từ M6 đến M24, chiều dài từ 40mm đến 300mm, đáp ứng mọi nhu cầu kỹ thuật. Ứng dụng phổ biến trong xây dựng nhà thép tiền chế, giàn khung, thiết bị cơ khí và hệ thống đường ống. Đầu bulong lục giác ngoài tiện lợi cho thao tác bằng dụng cụ cơ khí hoặc máy siết chuyên dụng.

Tên sản phẩm Tồn kho Đơn giá Hệ Kích Thước Size Ren Chiều Dài Bulong Vật Liệu Bước Ren Chiều Cao Đầu Size Khóa Loại Ren Phân Bố Ren Tiêu Chuẩn Cường Độ Chịu Tải Mua hàng
LGTMK88M885 Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M8x85 DIN 933 Liên hệ 3.220 / Con MetM885 mmThép mạ kẽm 8.81.25 mm5.3 mm13 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTMK88M1085 Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M10x85 DIN 933 Liên hệ 4.220 / Con MetM1085 mmThép mạ kẽm 8.81.5 mm6.4 mm17 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTMK88M1285 Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M12x85 DIN 933 Liên hệ 6.820 / Con MetM1285 mmThép mạ kẽm 8.81.75 mm7.5 mm19 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTMK88M1485 Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M14x85 DIN 933 Liên hệ 10.382 / Con MetM1485 mmThép mạ kẽm 8.82.0 mm8.8 mm22 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTMK88M1685 Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M16x85 DIN 933 Liên hệ 14.240 / Con MetM1685 mmThép mạ kẽm 8.82.0 mm10 mm24 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTMK88M1885 Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M18x85 DIN 933 Liên hệ 19.690 / Con MetM1885 mmThép mạ kẽm 8.82.5 mm11.5 mm27 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTMK88M2085 Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M20x85 DIN 933 Liên hệ 23.910 / Con MetM2085 mmThép mạ kẽm 8.82.5 mm12.5 mm30 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTMK88M2285 Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M22x85 DIN 933 Liên hệ 35.070 / Con MetM2285 mmThép mạ kẽm 8.82.5 mm14 mm32 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTMK88M2485 Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M24x85 DIN 933 Liên hệ 40.840 / Con MetM2485 mmThép mạ kẽm 8.83.0 mm15 mm36 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTMK88M2785 Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M27x85 DIN 933 Liên hệ 51.410 / Con MetM2785 mmThép mạ kẽm 8.83.0 mm17 mm41 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTMK88M3085 Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M30x85 DIN 933 Liên hệ 63.767 / Con MetM3085 mmThép mạ kẽm 8.83.5 mm18.7 mm46 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTMK88M3385 Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M33x85 DIN 933 Liên hệ 95.200 / Con MetM3385 mmThép mạ kẽm 8.83.5 mm21 mm50 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTMK88M3685 Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M36x85 DIN 933 Liên hệ 113.840 / Con MetM3685 mmThép mạ kẽm 8.84 mm22.5 mm55 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTMKRL88M685 Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M6x85 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 2.130 / Con MetM685 mmThép mạ kẽm 8.81.0 mm4 mm10 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTMKRL88M885 Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M8x85 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 4.630 / Con MetM885 mmThép mạ kẽm 8.81.25 mm5.3 mm13 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTMKRL88M1085 Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M10x85 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 8.500 / Con MetM1085 mmThép mạ kẽm 8.81.5 mm6.4 mm17 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTMKRL88M1285 Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M12x85 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 5.273 / Con MetM1285 mmThép mạ kẽm 8.81.75 mm7.5 mm19 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTMKRL88M1485 Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M14x85 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 12.230 / Con MetM1485 mmThép mạ kẽm 8.82.0 mm8.8 mm22 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTMKRL88M1685 Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M16x85 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 16.411 / Con MetM1685 mmThép mạ kẽm 8.82.0 mm10 mm24 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTMKRL88M1885 Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M18x85 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 18.010 / Con MetM1885 mmThép mạ kẽm 8.82.5 mm11.5 mm27 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTMKRL88M2085 Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M20x85 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 22.230 / Con MetM2085 mmThép mạ kẽm 8.82.5 mm12.5 mm30 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTMKRL88M2285 Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M22x85 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 40.085 / Con MetM2285 mmThép mạ kẽm 8.82.5 mm14 mm32 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTMKRL88M2485 Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M24x85 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 105.680 / Con MetM2485 mmThép mạ kẽm 8.83.0 mm15 mm36 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0