Bulong Lục Giác Thép Mạ Kẽm 8.8
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTMK88M1830 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M18x30 DIN 933 | Liên hệ | 10.560 ₫/ Con | Met | M18 | 30 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M1835 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M18x35 DIN 933 | Liên hệ | 11.390 ₫/ Con | Met | M18 | 35 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M1840 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M18x40 DIN 933 | Liên hệ | 12.220 ₫/ Con | Met | M18 | 40 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M1845 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M18x45 DIN 933 | Liên hệ | 13.050 ₫/ Con | Met | M18 | 45 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M1850 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M18x50 DIN 933 | Liên hệ | 13.880 ₫/ Con | Met | M18 | 50 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M1855 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M18x55 DIN 933 | Liên hệ | 14.710 ₫/ Con | Met | M18 | 55 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M1860 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M18x60 DIN 933 | Liên hệ | 15.540 ₫/ Con | Met | M18 | 60 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M1865 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M18x65 DIN 933 | Liên hệ | 16.370 ₫/ Con | Met | M18 | 65 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M1870 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M18x70 DIN 933 | Liên hệ | 17.200 ₫/ Con | Met | M18 | 70 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M1875 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M18x75 DIN 933 | Liên hệ | 18.030 ₫/ Con | Met | M18 | 75 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M1880 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M18x80 DIN 933 | Liên hệ | 18.860 ₫/ Con | Met | M18 | 80 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M1885 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M18x85 DIN 933 | Liên hệ | 19.690 ₫/ Con | Met | M18 | 85 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M1890 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M18x90 DIN 933 | Liên hệ | 20.520 ₫/ Con | Met | M18 | 90 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M1895 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M18x95 DIN 933 | Liên hệ | 21.350 ₫/ Con | Met | M18 | 95 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M18100 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M18x100 DIN 933 | Liên hệ | 22.180 ₫/ Con | Met | M18 | 100 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M18110 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M18x110 DIN 933 | Liên hệ | 23.010 ₫/ Con | Met | M18 | 110 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M18120 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M18x120 DIN 933 | Liên hệ | 23.840 ₫/ Con | Met | M18 | 120 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M18130 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M18x130 DIN 933 | Liên hệ | 24.670 ₫/ Con | Met | M18 | 130 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M18140 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M18x140 DIN 933 | Liên hệ | 25.500 ₫/ Con | Met | M18 | 140 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M18150 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M18x150 DIN 933 | Liên hệ | 26.330 ₫/ Con | Met | M18 | 150 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 |