Bulong Lục Giác Thép Mạ Kẽm 8.8
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTMK88M3370 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M33x70 DIN 933 | Liên hệ | 89.320 ₫/ Con | Met | M33 | 70 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.5 mm | 21 mm | 50 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M3375 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M33x75 DIN 933 | Liên hệ | 91.280 ₫/ Con | Met | M33 | 75 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.5 mm | 21 mm | 50 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M3380 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M33x80 DIN 933 | Liên hệ | 93.240 ₫/ Con | Met | M33 | 80 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.5 mm | 21 mm | 50 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M3385 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M33x85 DIN 933 | Liên hệ | 95.200 ₫/ Con | Met | M33 | 85 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.5 mm | 21 mm | 50 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M3390 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M33x90 DIN 933 | Liên hệ | 97.160 ₫/ Con | Met | M33 | 90 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.5 mm | 21 mm | 50 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M3395 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M33x95 DIN 933 | Liên hệ | 99.120 ₫/ Con | Met | M33 | 95 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.5 mm | 21 mm | 50 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M33100 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M33x100 DIN 933 | Liên hệ | 101.080 ₫/ Con | Met | M33 | 100 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.5 mm | 21 mm | 50 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M33110 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M33x110 DIN 933 | Liên hệ | 103.040 ₫/ Con | Met | M33 | 110 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.5 mm | 21 mm | 50 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M33120 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M33x120 DIN 933 | Liên hệ | 105.000 ₫/ Con | Met | M33 | 120 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.5 mm | 21 mm | 50 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M33130 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M33x130 DIN 933 | Liên hệ | 106.960 ₫/ Con | Met | M33 | 130 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.5 mm | 21 mm | 50 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M33140 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M33x140 DIN 933 | Liên hệ | 108.920 ₫/ Con | Met | M33 | 140 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.5 mm | 21 mm | 50 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M33150 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M33x150 DIN 933 | Liên hệ | 110.880 ₫/ Con | Met | M33 | 150 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.5 mm | 21 mm | 50 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 |