Bulong Lục Giác Thép Mạ Kẽm 8.8
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTMK88M2440 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M24x40 DIN 933 | Liên hệ | 26.530 ₫/ Con | Met | M24 | 40 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M2445 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M24x45 DIN 933 | Liên hệ | 28.120 ₫/ Con | Met | M24 | 45 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M2450 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M24x50 DIN 933 | Liên hệ | 29.710 ₫/ Con | Met | M24 | 50 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M2455 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M24x55 DIN 933 | Liên hệ | 31.300 ₫/ Con | Met | M24 | 55 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M2460 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M24x60 DIN 933 | Liên hệ | 32.890 ₫/ Con | Met | M24 | 60 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M2465 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M24x65 DIN 933 | Liên hệ | 34.480 ₫/ Con | Met | M24 | 65 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M2470 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M24x70 DIN 933 | Liên hệ | 36.070 ₫/ Con | Met | M24 | 70 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M2475 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M24x75 DIN 933 | Liên hệ | 37.660 ₫/ Con | Met | M24 | 75 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M2480 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M24x80 DIN 933 | Liên hệ | 39.250 ₫/ Con | Met | M24 | 80 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M2485 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M24x85 DIN 933 | Liên hệ | 40.840 ₫/ Con | Met | M24 | 85 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M2490 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M24x90 DIN 933 | Liên hệ | 42.430 ₫/ Con | Met | M24 | 90 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M2495 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M24x95 DIN 933 | Liên hệ | 44.020 ₫/ Con | Met | M24 | 95 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M24100 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M24x100 DIN 933 | Liên hệ | 45.610 ₫/ Con | Met | M24 | 100 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M24110 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M24x110 DIN 933 | Liên hệ | 47.200 ₫/ Con | Met | M24 | 110 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M24120 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M24x120 DIN 933 | Liên hệ | 48.790 ₫/ Con | Met | M24 | 120 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M24130 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M24x130 DIN 933 | Liên hệ | 50.380 ₫/ Con | Met | M24 | 130 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M24140 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M24x140 DIN 933 | Liên hệ | 51.970 ₫/ Con | Met | M24 | 140 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M24150 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M24x150 DIN 933 | Liên hệ | 53.560 ₫/ Con | Met | M24 | 150 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M24160 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M24x160 DIN 933 | Liên hệ | 55.150 ₫/ Con | Met | M24 | 160 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M24170 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M24x170 DIN 933 | Liên hệ | 56.740 ₫/ Con | Met | M24 | 170 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M24180 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M24x180 DIN 933 | Liên hệ | 58.330 ₫/ Con | Met | M24 | 180 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M24190 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M24x190 DIN 933 | Liên hệ | 59.920 ₫/ Con | Met | M24 | 190 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M24200 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M24x200 DIN 933 | Liên hệ | 61.510 ₫/ Con | Met | M24 | 200 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 |