Bulong Lục Giác Thép Mạ Kẽm 8.8
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTMKRL88M2280 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M22x80 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 36.523 ₫/ Con | Met | M22 | 80 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M2285 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M22x85 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 40.085 ₫/ Con | Met | M22 | 85 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M2290 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M22x90 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 43.647 ₫/ Con | Met | M22 | 90 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M2295 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M22x95 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 47.209 ₫/ Con | Met | M22 | 95 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M22100 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M22x100 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 50.771 ₫/ Con | Met | M22 | 100 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M22110 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M22x110 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 54.333 ₫/ Con | Met | M22 | 110 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M22120 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M22x120 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 57.895 ₫/ Con | Met | M22 | 120 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M22130 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M22x130 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 61.457 ₫/ Con | Met | M22 | 130 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M22140 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M22x140 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 65.019 ₫/ Con | Met | M22 | 140 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M22150 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M22x150 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 68.581 ₫/ Con | Met | M22 | 150 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M22160 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M22x160 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 72.143 ₫/ Con | Met | M22 | 160 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M22170 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M22x170 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 75.705 ₫/ Con | Met | M22 | 170 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M22180 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M22x180 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 79.267 ₫/ Con | Met | M22 | 180 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M22190 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M22x190 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 82.829 ₫/ Con | Met | M22 | 190 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M22200 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M22x200 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 86.391 ₫/ Con | Met | M22 | 200 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M22210 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M22x210 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 89.953 ₫/ Con | Met | M22 | 210 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M22220 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M22x220 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 93.515 ₫/ Con | Met | M22 | 220 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M22230 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M22x230 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 97.077 ₫/ Con | Met | M22 | 230 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M22240 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M22x240 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 100.639 ₫/ Con | Met | M22 | 240 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M22250 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M22x250 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 104.201 ₫/ Con | Met | M22 | 250 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 |