Bulong Lục Giác Thép Mạ Kẽm 8.8
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTMKRL88M2060 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M20x60 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 15.930 ₫/ Con | Met | M20 | 60 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M2065 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M20x65 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 17.190 ₫/ Con | Met | M20 | 65 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M2070 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M20x70 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 18.450 ₫/ Con | Met | M20 | 70 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M2075 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M20x75 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 19.710 ₫/ Con | Met | M20 | 75 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M2080 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M20x80 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 20.970 ₫/ Con | Met | M20 | 80 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M2085 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M20x85 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 22.230 ₫/ Con | Met | M20 | 85 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M2090 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M20x90 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 23.490 ₫/ Con | Met | M20 | 90 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M2095 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M20x95 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 24.750 ₫/ Con | Met | M20 | 95 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M20100 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M20x100 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 26.010 ₫/ Con | Met | M20 | 100 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M20110 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M20x110 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 27.270 ₫/ Con | Met | M20 | 110 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M20120 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M20x120 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 28.530 ₫/ Con | Met | M20 | 120 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M20130 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M20x130 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 29.790 ₫/ Con | Met | M20 | 130 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M20140 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M20x140 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 31.050 ₫/ Con | Met | M20 | 140 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M20150 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M20x150 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 32.310 ₫/ Con | Met | M20 | 150 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M20160 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M20x160 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 33.570 ₫/ Con | Met | M20 | 160 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M20170 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M20x170 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 34.830 ₫/ Con | Met | M20 | 170 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M20180 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M20x180 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 36.090 ₫/ Con | Met | M20 | 180 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M20190 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M20x190 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 37.350 ₫/ Con | Met | M20 | 190 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M20200 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M20x200 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 38.610 ₫/ Con | Met | M20 | 200 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M20210 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M20x210 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 67.230 ₫/ Con | Met | M20 | 210 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M20220 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M20x220 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 68.490 ₫/ Con | Met | M20 | 220 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M20230 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M20x230 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 69.750 ₫/ Con | Met | M20 | 230 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M20240 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M20x240 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 71.010 ₫/ Con | Met | M20 | 240 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M20250 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M20x250 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 72.270 ₫/ Con | Met | M20 | 250 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 |
- 1
- 2
- Trang sau »