Bulong Lục Giác Thép Mạ Kẽm 8.8
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTMK88M3650 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M36x50 DIN 933 | Liên hệ | 99.630 ₫/ Con | Met | M36 | 50 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 4 mm | 22.5 mm | 55 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M3655 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M36x55 DIN 933 | Liên hệ | 101.660 ₫/ Con | Met | M36 | 55 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 4 mm | 22.5 mm | 55 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M3660 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M36x60 DIN 933 | Liên hệ | 103.690 ₫/ Con | Met | M36 | 60 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 4 mm | 22.5 mm | 55 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M3665 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M36x65 DIN 933 | Liên hệ | 105.720 ₫/ Con | Met | M36 | 65 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 4 mm | 22.5 mm | 55 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M3670 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M36x70 DIN 933 | Liên hệ | 107.750 ₫/ Con | Met | M36 | 70 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 4 mm | 22.5 mm | 55 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M3675 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M36x75 DIN 933 | Liên hệ | 109.780 ₫/ Con | Met | M36 | 75 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 4 mm | 22.5 mm | 55 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M3680 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M36x80 DIN 933 | Liên hệ | 111.810 ₫/ Con | Met | M36 | 80 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 4 mm | 22.5 mm | 55 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M3685 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M36x85 DIN 933 | Liên hệ | 113.840 ₫/ Con | Met | M36 | 85 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 4 mm | 22.5 mm | 55 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M3690 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M36x90 DIN 933 | Liên hệ | 115.870 ₫/ Con | Met | M36 | 90 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 4 mm | 22.5 mm | 55 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M3695 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M36x95 DIN 933 | Liên hệ | 117.900 ₫/ Con | Met | M36 | 95 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 4 mm | 22.5 mm | 55 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M36100 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M36x100 DIN 933 | Liên hệ | 119.930 ₫/ Con | Met | M36 | 100 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 4 mm | 22.5 mm | 55 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M36110 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M36x110 DIN 933 | Liên hệ | 121.960 ₫/ Con | Met | M36 | 110 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 4 mm | 22.5 mm | 55 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M36120 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M36x120 DIN 933 | Liên hệ | 123.990 ₫/ Con | Met | M36 | 120 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 4 mm | 22.5 mm | 55 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M36130 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M36x130 DIN 933 | Liên hệ | 126.020 ₫/ Con | Met | M36 | 130 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 4 mm | 22.5 mm | 55 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M36140 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M36x140 DIN 933 | Liên hệ | 128.050 ₫/ Con | Met | M36 | 140 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 4 mm | 22.5 mm | 55 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M36150 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M36x150 DIN 933 | Liên hệ | 130.080 ₫/ Con | Met | M36 | 150 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 4 mm | 22.5 mm | 55 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M36160 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M36x160 DIN 933 | Liên hệ | 132.110 ₫/ Con | Met | M36 | 160 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 4 mm | 22.5 mm | 55 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M36170 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M36x170 DIN 933 | Liên hệ | 134.140 ₫/ Con | Met | M36 | 170 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 4 mm | 22.5 mm | 55 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M36180 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M36x180 DIN 933 | Liên hệ | 136.170 ₫/ Con | Met | M36 | 180 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 4 mm | 22.5 mm | 55 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M36190 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M36x190 DIN 933 | Liên hệ | 138.200 ₫/ Con | Met | M36 | 190 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 4 mm | 22.5 mm | 55 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M36200 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M36x200 DIN 933 | Liên hệ | 140.230 ₫/ Con | Met | M36 | 200 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 4 mm | 22.5 mm | 55 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M36110 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M36x110 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 143.220 ₫/ Con | Met | M36 | 110 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 4 mm | 22.5 mm | 55 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M36120 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M36x120 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 149.522 ₫/ Con | Met | M36 | 120 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 4 mm | 22.5 mm | 55 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M36130 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M36x130 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 155.824 ₫/ Con | Met | M36 | 130 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 4 mm | 22.5 mm | 55 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 |
- 1
- 2
- Trang sau »