Bulong Lục Giác Thép Mạ Kẽm 8.8
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTMKRL88M695 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M6x95 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 2.390 ₫/ Con | Met | M6 | 95 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 1.0 mm | 4 mm | 10 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M895 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M8x95 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 5.270 ₫/ Con | Met | M8 | 95 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 1.25 mm | 5.3 mm | 13 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M1095 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M10x95 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 9.800 ₫/ Con | Met | M10 | 95 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M1295 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M12x95 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 5.993 ₫/ Con | Met | M12 | 95 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M1695 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M16x95 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 18.337 ₫/ Con | Met | M16 | 95 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M1895 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M18x95 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 20.270 ₫/ Con | Met | M18 | 95 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M2095 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M20x95 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 24.750 ₫/ Con | Met | M20 | 95 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M2295 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M22x95 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 47.209 ₫/ Con | Met | M22 | 95 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M2495 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M24x95 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 114.400 ₫/ Con | Met | M24 | 95 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M2795 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M27x95 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 61.263 ₫/ Con | Met | M27 | 95 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.0 mm | 17 mm | 41 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M3095 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M30x95 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 71.493 ₫/ Con | Met | M30 | 95 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 |