Bulong Lục Giác Thép Mạ Kẽm 8.8
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTMKRL88M690 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M6x90 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 2.260 ₫/ Con | Met | M6 | 90 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 1.0 mm | 4 mm | 10 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M890 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M8x90 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 4.950 ₫/ Con | Met | M8 | 90 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 1.25 mm | 5.3 mm | 13 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M1090 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M10x90 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 9.150 ₫/ Con | Met | M10 | 90 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M1290 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M12x90 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 5.633 ₫/ Con | Met | M12 | 90 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M1490 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M14x90 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 13.090 ₫/ Con | Met | M14 | 90 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M1690 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M16x90 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 17.374 ₫/ Con | Met | M16 | 90 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M1890 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M18x90 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 19.140 ₫/ Con | Met | M18 | 90 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M2090 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M20x90 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 23.490 ₫/ Con | Met | M20 | 90 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M2290 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M22x90 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 43.647 ₫/ Con | Met | M22 | 90 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M2490 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M24x90 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 110.040 ₫/ Con | Met | M24 | 90 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M2790 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M27x90 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 56.300 ₫/ Con | Met | M27 | 90 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.0 mm | 17 mm | 41 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M3090 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M30x90 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 66.530 ₫/ Con | Met | M30 | 90 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 |