Bulong Lục Giác Thép Mạ Kẽm 8.8
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTMK88M885 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M8x85 DIN 933 | Liên hệ | 3.220 ₫/ Con | Met | M8 | 85 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 1.25 mm | 5.3 mm | 13 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M1085 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M10x85 DIN 933 | Liên hệ | 4.220 ₫/ Con | Met | M10 | 85 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M1285 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M12x85 DIN 933 | Liên hệ | 6.820 ₫/ Con | Met | M12 | 85 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M1485 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M14x85 DIN 933 | Liên hệ | 10.382 ₫/ Con | Met | M14 | 85 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M1685 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M16x85 DIN 933 | Liên hệ | 14.240 ₫/ Con | Met | M16 | 85 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M1885 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M18x85 DIN 933 | Liên hệ | 19.690 ₫/ Con | Met | M18 | 85 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M2085 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M20x85 DIN 933 | Liên hệ | 23.910 ₫/ Con | Met | M20 | 85 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M2285 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M22x85 DIN 933 | Liên hệ | 35.070 ₫/ Con | Met | M22 | 85 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M2485 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M24x85 DIN 933 | Liên hệ | 40.840 ₫/ Con | Met | M24 | 85 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M2785 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M27x85 DIN 933 | Liên hệ | 51.410 ₫/ Con | Met | M27 | 85 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.0 mm | 17 mm | 41 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M3085 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M30x85 DIN 933 | Liên hệ | 63.767 ₫/ Con | Met | M30 | 85 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M3385 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M33x85 DIN 933 | Liên hệ | 95.200 ₫/ Con | Met | M33 | 85 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.5 mm | 21 mm | 50 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M3685 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M36x85 DIN 933 | Liên hệ | 113.840 ₫/ Con | Met | M36 | 85 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 4 mm | 22.5 mm | 55 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 |