Bulong Lục Giác Thép Mạ Kẽm 8.8
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTMK88M875 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M8x75 DIN 933 | Liên hệ | 2.900 ₫/ Con | Met | M8 | 75 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 1.25 mm | 5.3 mm | 13 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M1075 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M10x75 DIN 933 | Liên hệ | 3.860 ₫/ Con | Met | M10 | 75 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M1275 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M12x75 DIN 933 | Liên hệ | 6.180 ₫/ Con | Met | M12 | 75 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M1475 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M14x75 DIN 933 | Liên hệ | 9.518 ₫/ Con | Met | M14 | 75 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M1675 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M16x75 DIN 933 | Liên hệ | 12.800 ₫/ Con | Met | M16 | 75 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M1875 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M18x75 DIN 933 | Liên hệ | 18.030 ₫/ Con | Met | M18 | 75 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M2075 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M20x75 DIN 933 | Liên hệ | 22.010 ₫/ Con | Met | M20 | 75 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M2275 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M22x75 DIN 933 | Liên hệ | 32.010 ₫/ Con | Met | M22 | 75 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M2475 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M24x75 DIN 933 | Liên hệ | 37.660 ₫/ Con | Met | M24 | 75 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M2775 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M27x75 DIN 933 | Liên hệ | 48.110 ₫/ Con | Met | M27 | 75 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.0 mm | 17 mm | 41 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M3075 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M30x75 DIN 933 | Liên hệ | 60.181 ₫/ Con | Met | M30 | 75 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M3375 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M33x75 DIN 933 | Liên hệ | 91.280 ₫/ Con | Met | M33 | 75 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.5 mm | 21 mm | 50 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M3675 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M36x75 DIN 933 | Liên hệ | 109.780 ₫/ Con | Met | M36 | 75 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 4 mm | 22.5 mm | 55 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 |