Bulong Lục Giác Thép Mạ Kẽm 8.8
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTMKRL88M670 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M6x70 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 1.740 ₫/ Con | Met | M6 | 70 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 1.0 mm | 4 mm | 10 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M870 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M8x70 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 3.670 ₫/ Con | Met | M8 | 70 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 1.25 mm | 5.3 mm | 13 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M1070 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M10x70 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 6.550 ₫/ Con | Met | M10 | 70 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M1270 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M12x70 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 4.193 ₫/ Con | Met | M12 | 70 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M1470 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M14x70 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 9.650 ₫/ Con | Met | M14 | 70 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M1670 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M16x70 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 13.522 ₫/ Con | Met | M16 | 70 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M1870 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M18x70 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 14.620 ₫/ Con | Met | M18 | 70 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M2070 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M20x70 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 18.450 ₫/ Con | Met | M20 | 70 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 |