Bulong Lục Giác Thép Mạ Kẽm 8.8
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTMKRL88M24300 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M24x300 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 205.960 ₫/ Con | Met | M24 | 300 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M30300 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M30x300 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 175.716 ₫/ Con | Met | M30 | 300 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M36300 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M36x300 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 262.958 ₫/ Con | Met | M36 | 300 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 4 mm | 22.5 mm | 55 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 |