Bulong Lục Giác Thép Mạ Kẽm 8.8
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTMK88M12200 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M12x200 DIN 933 | Liên hệ | 20.300 ₫/ Con | Met | M12 | 200 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M20200 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M20x200 DIN 933 | Liên hệ | 36.260 ₫/ Con | Met | M20 | 200 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M22200 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M22x200 DIN 933 | Liên hệ | 54.960 ₫/ Con | Met | M22 | 200 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M24200 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M24x200 DIN 933 | Liên hệ | 61.510 ₫/ Con | Met | M24 | 200 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M27200 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M27x200 DIN 933 | Liên hệ | 72.860 ₫/ Con | Met | M27 | 200 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.0 mm | 17 mm | 41 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M30200 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M30x200 DIN 933 | Liên hệ | 87.076 ₫/ Con | Met | M30 | 200 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M36200 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M36x200 DIN 933 | Liên hệ | 140.230 ₫/ Con | Met | M36 | 200 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 4 mm | 22.5 mm | 55 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M42200 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M42x200 DIN 933 | Liên hệ | 245.830 ₫/ Con | Met | M42 | 200 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 4.5 mm | 26 mm | 65 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M48200 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M48x200 DIN 933 | Liên hệ | 492.330 ₫/ Con | Met | M48 | 200 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 5 mm | 30 mm | 75 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 |