Bulong Lục Giác Thép Mạ Kẽm 8.8
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTMKRL88M8200 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M8x200 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 8.790 ₫/ Con | Met | M8 | 200 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 1.25 mm | 5.3 mm | 13 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M10200 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M10x200 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 16.950 ₫/ Con | Met | M10 | 200 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M12200 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M12x200 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 9.953 ₫/ Con | Met | M12 | 200 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M14200 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M14x200 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 22.550 ₫/ Con | Met | M14 | 200 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M20200 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M20x200 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 38.610 ₫/ Con | Met | M20 | 200 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M22200 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M22x200 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 86.391 ₫/ Con | Met | M22 | 200 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M24200 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M24x200 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 162.360 ₫/ Con | Met | M24 | 200 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M27200 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M27x200 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 115.856 ₫/ Con | Met | M27 | 200 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.0 mm | 17 mm | 41 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M30200 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M30x200 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 126.086 ₫/ Con | Met | M30 | 200 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M33200 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M33x200 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 154.600 ₫/ Con | Met | M33 | 200 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.5 mm | 21 mm | 50 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M36200 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M36x200 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 199.938 ₫/ Con | Met | M36 | 200 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 4 mm | 22.5 mm | 55 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 |