Bulong Lục Giác Thép Mạ Kẽm 8.8
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTMK88M10110 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M10x110 DIN 933 | Liên hệ | 5.560 ₫/ Con | Met | M10 | 110 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M12110 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M12x110 DIN 933 | Liên hệ | 8.100 ₫/ Con | Met | M12 | 110 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M14110 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M14x110 DIN 933 | Liên hệ | 12.560 ₫/ Con | Met | M14 | 110 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M16110 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M16x110 DIN 933 | Liên hệ | 17.120 ₫/ Con | Met | M16 | 110 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M18110 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M18x110 DIN 933 | Liên hệ | 23.010 ₫/ Con | Met | M18 | 110 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M20110 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M20x110 DIN 933 | Liên hệ | 27.710 ₫/ Con | Met | M20 | 110 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M22110 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M22x110 DIN 933 | Liên hệ | 41.190 ₫/ Con | Met | M22 | 110 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M24110 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M24x110 DIN 933 | Liên hệ | 47.200 ₫/ Con | Met | M24 | 110 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M27110 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M27x110 DIN 933 | Liên hệ | 58.010 ₫/ Con | Met | M27 | 110 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.0 mm | 17 mm | 41 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M30110 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M30x110 DIN 933 | Liên hệ | 70.939 ₫/ Con | Met | M30 | 110 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M33110 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M33x110 DIN 933 | Liên hệ | 103.040 ₫/ Con | Met | M33 | 110 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.5 mm | 21 mm | 50 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M36110 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M36x110 DIN 933 | Liên hệ | 121.960 ₫/ Con | Met | M36 | 110 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 4 mm | 22.5 mm | 55 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M42110 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M42x110 DIN 933 | Liên hệ | 213.790 ₫/ Con | Met | M42 | 110 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 4.5 mm | 26 mm | 65 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M48110 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M48x110 DIN 933 | Liên hệ | 315.660 ₫/ Con | Met | M48 | 110 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 5 mm | 30 mm | 75 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 |