Bulong Lục Giác Thép Mạ Kẽm 8.8
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTMKRL88M1250 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M12x50 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 2.753 ₫/ Con | Met | M12 | 50 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M1255 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M12x55 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 3.113 ₫/ Con | Met | M12 | 55 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M1260 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M12x60 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 3.473 ₫/ Con | Met | M12 | 60 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M1265 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M12x65 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 3.833 ₫/ Con | Met | M12 | 65 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M1270 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M12x70 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 4.193 ₫/ Con | Met | M12 | 70 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M1275 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M12x75 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 4.553 ₫/ Con | Met | M12 | 75 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M1280 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M12x80 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 4.913 ₫/ Con | Met | M12 | 80 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M1285 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M12x85 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 5.273 ₫/ Con | Met | M12 | 85 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M1290 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M12x90 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 5.633 ₫/ Con | Met | M12 | 90 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M1295 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M12x95 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 5.993 ₫/ Con | Met | M12 | 95 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M12100 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M12x100 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 6.353 ₫/ Con | Met | M12 | 100 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M12110 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M12x110 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 6.713 ₫/ Con | Met | M12 | 110 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M12120 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M12x120 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 7.073 ₫/ Con | Met | M12 | 120 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M12130 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M12x130 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 7.433 ₫/ Con | Met | M12 | 130 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M12140 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M12x140 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 7.793 ₫/ Con | Met | M12 | 140 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M12150 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M12x150 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 8.153 ₫/ Con | Met | M12 | 150 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M12160 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M12x160 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 8.513 ₫/ Con | Met | M12 | 160 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M12170 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M12x170 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 8.873 ₫/ Con | Met | M12 | 170 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M12180 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M12x180 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 9.233 ₫/ Con | Met | M12 | 180 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M12190 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M12x190 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 9.593 ₫/ Con | Met | M12 | 190 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M12200 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M12x200 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 9.953 ₫/ Con | Met | M12 | 200 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 |