Bulong Lục Giác Thép Mạ Kẽm 8.8
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTMK88M1885 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M18x85 DIN 933 | Liên hệ | 19.690 ₫/ Con | Met | M18 | 85 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M2085 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M20x85 DIN 933 | Liên hệ | 23.910 ₫/ Con | Met | M20 | 85 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M2285 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M22x85 DIN 933 | Liên hệ | 35.070 ₫/ Con | Met | M22 | 85 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M1885 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M18x85 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 18.010 ₫/ Con | Met | M18 | 85 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M2085 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M20x85 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 22.230 ₫/ Con | Met | M20 | 85 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M2285 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M22x85 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 40.085 ₫/ Con | Met | M22 | 85 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 |