Bulong Lục Giác Thép Mạ Kẽm 8.8
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTMK88M18120 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M18x120 DIN 933 | Liên hệ | 23.840 ₫/ Con | Met | M18 | 120 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M20120 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M20x120 DIN 933 | Liên hệ | 28.660 ₫/ Con | Met | M20 | 120 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M22120 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M22x120 DIN 933 | Liên hệ | 42.720 ₫/ Con | Met | M22 | 120 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M18120 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M18x120 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 23.660 ₫/ Con | Met | M18 | 120 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M20120 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M20x120 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 28.530 ₫/ Con | Met | M20 | 120 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M22120 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M22x120 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 57.895 ₫/ Con | Met | M22 | 120 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 |